- Guowen Sun (Kiến tạo: Franko Andrijasevic)
24 - Deabeas Owusu-Sekyere (Kiến tạo: Junsheng Yao)
28 - Xin Yue
37 - Leonardo (Kiến tạo: Xin Yue)
62 - Wei Wu (Thay: Junsheng Yao)
69 - Jean Kouassi (Kiến tạo: Franko Andrijasevic)
72 - Di Gao (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
83 - Dongsheng Wang (Thay: Xin Yue)
83 - Yudong Wang (Thay: Jean Kouassi)
90
- Martin Boakye (Kiến tạo: Elvis Saric)
11 - Wei Long
19 - Martin Boakye
37 - Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
46 - Yibo Sha
46 - Yibo Sha (Thay: Hailong Li)
46 - Martin Boakye (Kiến tạo: Evans Kangwa)
53 - Jinbao Zhong (Thay: Diego Lopes)
62 - Wei Zhang (Thay: Evans Kangwa)
73 - Martin Boakye (Kiến tạo: Elvis Saric)
76 - Long Zheng (Thay: Wei Long)
86
Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Qingdao Hainiu
Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Qingdao Hainiu
Zhejiang Professional (4-4-2): Zhao Bo (33), Sun Guowen (26), Lucas (36), Liu Haofan (5), Yue Xin (28), Yao Junsheng (6), Franko Andrijasevic (11), Li Tixiang (10), Jean Evrard Kouassi (17), Deabeas Owusu (7), Leonardo (45)
Qingdao Hainiu (4-4-1-1): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Song Long (23), Geon Myeong Wang (25), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Diego Lopes (20), Martin Boakye (11)
Thay người | |||
69’ | Junsheng Yao Wu Wei | 46’ | Hailong Li Sha Yibo |
83’ | Xin Yue Wang Dongsheng | 46’ | Chien-Ming Wang Chen Chunxin |
83’ | Deabeas Owusu-Sekyere Gao Di | 62’ | Diego Lopes Zhong Jinbao |
90’ | Jean Kouassi Yudong Wang | 73’ | Evans Kangwa Zhang Wei |
86’ | Wei Long Long Zheng |
Cầu thủ dự bị | |||
Yudong Wang | Sha Yibo | ||
Haoxiang Jin | Jun Liu | ||
Wang Yang | Junshuai Liu | ||
Wu Wei | Chen Chunxin | ||
Wang Dongsheng | Long Zheng | ||
Gu Bin | Yonghao Jin | ||
Leung Nok Hang | Zihao Wang | ||
Dong Chunyu | Hu Jinghang | ||
Zheng Xuejian | Zhong Jinbao | ||
Gao Di | Liu Weicheng | ||
Wu Yuhang | Zhang Wei | ||
Sun Zhengao | Xu Dong |
Nhận định Zhejiang Professional vs Qingdao Hainiu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Thành tích gần đây Qingdao Hainiu
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T | |
5 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T | |
10 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B | |
15 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại