Video Dynamo Kyiv vs Barca cúp C1 2021 nguồn Youtube FPT Bóng Đá

Video cúp C1 Bayern Munich vs Benfica rạng sáng nay 3/11, livescore tỷ số, clip bàn thắng, kết quả bóng đá Champions League 2021 Bayern Munich vs Benfica hôm...
Kết quả tỷ số chung cuộc Dynamo Kyiv vs Barca
- Cầu thủ ghi bàn: Barca - Ansu Fati 70'
- Xem chi tiết tóm tắt tình huống trận đấu tại đây: Kết quả Dynamo Kyiv vs Barca cúp C1 2021
Kết quả Champions League hôm nay 3/11/2021
Bảng E | Hôm nay, 03/11 | |||||
FT | Dynamo Kyiv | ![]() | 0 - 1 | ![]() | Barcelona | ![]() |
FT | Munich | ![]() | 5 - 2 | ![]() | Benfica | ![]() |
Bảng F | Hôm nay, 03/11 | |||||
FT | Villarreal | ![]() | 2 - 0 | ![]() | Young Boys | ![]() |
FT | Atalanta | ![]() | 2 - 2 | ![]() | Man United | ![]() |
Bảng G | Hôm nay, 03/11 | |||||
FT | Wolfsburg | ![]() | 2 - 1 | ![]() | FC Salzburg | ![]() |
FT | Sevilla | ![]() | 1 - 2 | ![]() | Lille | ![]() |
Bảng H | Hôm nay, 03/11 | |||||
FT | Malmoe FF | ![]() | 0 - 1 | ![]() | Chelsea | ![]() |
FT | Juventus | ![]() | 4 - 2 | ![]() | St. Petersburg | ![]() |
Bảng xếp hạng Champions League bảng E
E | Số trận | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | |
1 | ![]() Munich | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 |
2 | ![]() Barcelona | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 |
3 | ![]() Benfica | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 |
4 | ![]() Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 |
Đội hình ra sân Dynamo Kyiv vs Barca
- Dynamo Kyiv :Georgi Bushchan; Oleksandr Karavaev, Oleksandr Syrota, Illia Zabarnyi, Tomasz Kedziora (Tymchyk 77'); Mykola Shaparenko (Shepelev 81'), Serhiy Sydorchuk; Carlos de Pena (Verbic 77'), Vitaliy Buyalskiy (Lednev 81'), Viktor Tsygankov; Denys Harmash (Vitinho 71').
- Barca :Marc-Andre ter Stegen; Eric Garcia, Oscar Mingueza, Clement Lenglet (Araujo 79'), Jordi Alba; Frenkie de Jong, Sergio Busquets, Nicolas Gonzalez; Ansu Fati, Memphis Depay, Pablo Gaviria (Dembele 65').
![]() |
Video Dynamo Kyiv vs Barca cúp C1 2021: Ansu Fati ghi bàn duy nhất |
Thống kê kết quả sau trận đấu Dynamo Kyiv vs Barca .
Dynamo Kyiv | Số liệu thống kê | Barca |
11 | Số lần sút | 15 |
---|---|---|
3 | Số lần sút trúng đích | 4 |
34% | Kiểm soát bóng | 66% |
306 | Lượt chuyền bóng | 584 |
76% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 88% |
11 | Số lần phạm lỗi | 15 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Số lần việt vị | 1 |
1 | Số quả phạt góc | 7 |