ĐT Việt Nam lọt top 15 châu Á, nắm lợi thế trước bốc thăm VL World Cup
Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Đại Dương
TT | Khu vực | ||||
---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() New Zealand | 1660.01 | 1660.01 | 0 | Châu Đại Dương |
56 | ![]() Papua New Guinea | 1440.64 | 1440.64 | 0 | Châu Đại Dương |
72 | ![]() Fiji | 1343.37 | 1343.37 | 0 | Châu Đại Dương |
87 | ![]() Solomon Islands | 1252.55 | 1252.55 | 0 | Châu Đại Dương |
95 | Tonga | 1211.2 | 1211.2 | 0 | Châu Đại Dương |
100 | ![]() Samoa | 1202.69 | 1202.69 | 0 | Châu Đại Dương |
104 | ![]() New Caledonia | 1194.64 | 1194.64 | 0 | Châu Đại Dương |
113 | Tahiti | 1160.79 | 1160.79 | 0 | Châu Đại Dương |
114 | Cook Islands | 1160.7 | 1160.7 | 0 | Châu Đại Dương |
121 | ![]() Vanuatu | 1126.89 | 1126.89 | 0 | Châu Đại Dương |
150 | ![]() America | 1010.26 | 1010.26 | 0 | Châu Đại Dương |