Thông tin tiểu sử hậu vệ Arthur Theate (25/05/2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp đang chơi cho câu lạc bộ Eintracht Frankfurt và Đội tuyển quốc gia Bỉ.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia.
1. Tiểu sử hậu vệ Arthur Theate
- Họ tên đầy đủ: Arthur Nicolas R. Theate
- Ngày sinh: 25 tháng 5 năm 2000
- Nơi sinh: Liège, Bỉ
- Chiều cao: 1,85 m
- Vị trí: Trung vệ, hậu vệ trái
Arthur Theate là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ, anh hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ hoặc hậu vệ trái cho câu lạc bộ Eintracht Frankfurt tại giải Bundesliga và đội tuyển quốc gia Bỉ.
![]() |
Hậu vệ Arthur Theate |
2. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
2.1 Giai đoạn đầu sự nghiệp
Arthur Theate từng chơi bóng đá trẻ cho Alliance Melen-Micheroux, Eupen, Genk và Standard Liège. Ban đầu, anh thi đấu ở vị trí tiền đạo tại Eupen trước khi được chuyển sang cánh trái ở Genk và cuối cùng trở thành hậu vệ trái rồi trung vệ. Tuy nhiên, trong thời gian ở học viện trẻ Genk, anh không thể hiện sự ổn định và gặp khó khăn trong việc khẳng định vị trí.
Sau 3 năm ở đội trẻ Genk, Theate chuyển đến Standard Liège nhưng tiếp tục gặp khó khăn khi bị một tiền vệ khác thay thế ở vị trí hậu vệ trái trong đội trẻ. Anh trở lại Genk và được tập cùng đội một trong giai đoạn tiền mùa giải 2019–20 dưới sự dẫn dắt của HLV Felice Mazzu, nhưng sau đó bị giáng xuống đội dự bị. Anh quay lại Standard Liège vào năm 2019, nhưng chỉ một năm sau đã bị CLB thanh lý hợp đồng.
2.2 Oostende
Mùa hè năm 2020, không có cơ hội ở Standard Liège, Theate thử việc tại Oostende và nhanh chóng thuyết phục HLV Alexander Blessin về khả năng của mình. Anh ký hợp đồng 3 năm vào tháng 7/2020 và ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 10/08/2020 trong trận gặp Beerschot. Cùng với Anton Tanghe, anh trở thành trụ cột ở hàng thủ Oostende.
Theate ghi bàn chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 4/10/2020 trước Royal Excel Mouscron. Trong kỳ chuyển nhượng mùa đông của mùa giải 2020–21, Oostende đã nhận được lời đề nghị trị giá 5 triệu euro cho Theate từ câu lạc bộ Serie A của Ý Bologna, nhưng câu lạc bộ đã từ chối.
Trong mùa giải đầu tiên, anh giúp Oostende giành suất tham dự vòng play-off châu Âu. Mùa giải 2021–22, anh bỏ lỡ hai trận đầu tiên để chờ chuyển nhượng và ra sân trở lại vào trận thứ ba gặp Gent. Ngày 22/08/2021, anh nhận thẻ đỏ trong trận cuối cùng cho Oostende. Tổng cộng, anh thi đấu 40 trận chính thức và ghi 5 bàn thắng cho Oostende.
2.3 Bologna
Ngày 26/08/2021, Theate gia nhập Bologna theo dạng cho mượn một mùa giải kèm điều khoản mua đứt. Anh ra mắt vào ngày 18/09/2021 trước Inter Milan và ghi bàn trong trận thua 1-6. Sau đó, anh dần chiếm suất đá chính trong sơ đồ 5 hậu vệ của Bologna, đóng góp 2 bàn thắng và 1 kiến tạo sau 31 trận đấu Serie A.
2.4 Rennes
Ngày 29/07/2022, Theate chuyển đến Rennes với bản hợp đồng có thời hạn 4 năm và trị giá 20 triệu euro, khiến anh trở thành hậu vệ đắt giá nhất lịch sử bóng đá Bỉ. Anh có màn ra mắt tại Ligue 1 trong trận gặp Lorient, không may phản lưới nhà.
Nhưng chỉ vài tuần sau, anh ghi bàn đầu tiên cho Rennes vào ngày 21/08 trước Ajaccio và tiếp tục lập công trong trận ra mắt Europa League gặp AEK Larnaca. Anh được đánh giá cao khi giúp Rennes đánh bại PSG với tỷ số 1-0, hạn chế tối đa tầm ảnh hưởng của Lionel Messi.
Ngày 14/09/2023, Theate gia hạn hợp đồng với Rennes đến tháng 6/2027.
2.5 Eintracht Frankfurt
Ngày 18/08/2024, Theate chuyển đến Eintracht Frankfurt theo dạng cho mượn một mùa giải, kèm điều khoản mua đứt. Đến ngày 02/02/2025, Frankfurt đã chính thức kích hoạt điều khoản và mua đứt Theate.
3. Sự nghiệp tại đội tuyển quốc gia
Theate lần đầu được triệu tập vào ĐTQG Bỉ cho vòng chung kết UEFA Nations League 2021. Anh ra mắt vào ngày 16/11/2021 trong trận đấu vòng loại World Cup gặp Xứ Wales.
Theate cũng có tên trong danh sách tham dự World Cup 2022 nhưng không thể ra sân vì Quỷ đỏ đã bị loại khỏi giải đấu ở vòng bảng lần đầu tiên kể từ năm 1998.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Arthur Theate
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | ![]() | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 | |
2023/2024 | ![]() | 28 | 2 | 0 | 4 | 0 | |
2022/2023 | ![]() | 35 | 4 | 0 | 6 | 0 | |
2021/2022 | 31 | 2 | 1 | 6 | 0 | ||
2021/2022 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | ||
2020/2021 | 35 | 5 | 0 | 7 | 0 | ||
Tổng | 155 | 13 | 1 | 29 | 2 |