Tiểu sử cầu thủ Carlos Martin (22/04/2002) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp hiện đang chơi tại vị trí tiền đạo cho CLB Alaves (mượn từ Atletico Madrid.).
Tham khảo thông tin từ Wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Carlos Martin
Carlos Martin Dominguez (sinh ngày 22 tháng 4 năm 2002) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Deportivo Alavés tại La Liga theo dạng cho mượn từ Atletico Madrid.
![]() |
Cầu thủ Carlos Martin |
2. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Martín gia nhập học viện trẻ của Atletico Madrid năm 2008 và bắt đầu tập luyện với đội một vào mùa hè năm 2021. Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 20 tháng 11 năm 2021 trong chiến thắng 1-0 trước Osasuna tại La Liga khi vào sân thay người ở phút 85.
Ngày 4 tháng 8 năm 2023, Carlos Martin được cho mượn tới CD Mirandes thi đấu tại Segunda División trong mùa giải 2023-24. Trong trận ra mắt vào ngày 14 tháng 8, anh lập cú đúp trong chiến thắng 4-0 trước AD Alcorcón, cũng là những bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của anh.
Martin kết thúc mùa giải 2023-24 với 15 bàn thắng, giúp Mirandes trụ hạng thành công. Những pha lập công đáng chú ý của anh bao gồm cú đúp vào lưới FC Andorra (trận thắng 4-3 trên sân nhà) và CD Eldense (trận thắng 3-1 trên sân nhà).
Ngày 9 tháng 7 năm 2024, sau khi trở lại Atletico Madrid, anh ký hợp đồng mới đến năm 2029. Ngày 17 tháng 8 năm 2024, Martin tiếp tục được cho mượn đến Deportivo Alavés thi đấu tại La Liga.
3. Thống kê sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/2024 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 42 | 0 | 15 | 5 | 0 | ||
2020/2021 | 44 | 0 | 18 | 4 | 0 | ||
2019/2020 | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 40 | 0 | 12 | 5 | 0 | ||
2017/2018 | 38 | 0 | 10 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | 40 | 0 | 6 | 4 | 0 | ||
2015/2016 | ![]() | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 | |
2014/2015 | 32 | 0 | 7 | 4 | 0 | ||
2013/2014 | 16 | 0 | 7 | 3 | 0 | ||
2012/2013 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2011/2012 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2010/2011 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 310 | 0 | 84 | 32 | 0 |