Tiểu sử cầu thủ Chem Campbell của Wolves
Chem Campbell sinh ngày 30/12/2002, là một cầu thủ bóng đá người xứ Wales chơi ở vị trí tiền vệ cánh cho Reading theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ Wolverhampton
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Chem Campbell
Chem Campbell sinh ngày 30/12/2002, là một cầu thủ bóng đá người xứ Wales chơi ở vị trí tiền vệ cánh cho Reading theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ Premier League Wolverhampton Wanderers. Anh ấy là cựu cầu thủ trẻ quốc tế của xứ Wales.
![]() |
Cầu thủ Chem Campbell |
2. Sự nghiệp thi đấu của Chem Campbell
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Campbell ra mắt chuyên nghiệp cho Wolverhampton Wanderers vào ngày 30/10/2019 trong trận thua 2–1 trước Aston Villa tại EFL Cup. Ở tuổi 16, anh trở thành cầu thủ trẻ thứ hai của câu lạc bộ sau Jimmy Mullen năm 1939. Anh ra mắt Premier League với tư cách là cầu thủ dự bị trong hiệp hai trong trận thua 1–0 trên sân khách trước Newcastle United vào ngày 8/4/2022.
Ngày 30/1/2023, Campbell gia nhập câu lạc bộ League One Wycombe Wanderers theo dạng cho mượn cho đến hết mùa giải 2022-23.
Campbell gia nhập Charlton Athletic theo dạng cho mượn một mùa giải vào ngày 23/8/2023. Anh trở lại Wolverhampton Wanderers vào ngày 15/1/2024. Ngày hôm sau, anh trở lại Wycombe theo dạng cho mượn cho đến hết mùa giải 2023–24.
Ngày 30/8/2024, Campbell gia nhập đội bóng League One Reading theo hợp đồng cho mượn ngắn hạn đến ngày 5/1/2025. Sau khi hợp đồng cho mượn ban đầu của anh ấy hết hạn, Campbell đã trở lại Reading theo dạng cho mượn trong phần còn lại của mùa giải vào ngày 10/1/2025.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Sinh ra ở Anh, Campbell là người gốc Jamaica và xứ Wales. Anh đã chơi cho đội U17 xứ Wales vào năm 2018.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 28 | 3 | 2 | 3 | 0 | ||
2023/2024 | 12 | 2 | 2 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022/2023 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | ![]() | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
2021/2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 2 | 1 | |
2020/2021 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | ![]() | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2019/2020 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2019/2020 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 133 | 26 | 14 | 8 | 1 |