Ihlas Bebou (sinh ngày 23/4/1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Togo chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim và đội tuyển quốc gia Togo.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia.
1. Tiểu sử tiền đạo Ihlas Bebou
- Họ tên đầy đủ: Ihlas Bebou
- Ngày sinh: 23/4/1994
- Nơi sinh: Sokodé, Togo
- Chiều cao: 1,83 m
- Vị trí: Tiền đạo / Tiền vệ cánh phải
Ihlas Bebou là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Togo chơi ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ cánh phải cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim và đội tuyển quốc gia Togo.
![]() |
Tiền đạo Ihlas Bebou |
2. Sự nghiệp của Ihlas Bebou
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Bebou bắt đầu chơi bóng tại Garather SV và VfB Hilden trước khi gia nhập Fortuna Düsseldorf vào năm 2011. Tháng 12 năm 2016 và tháng 6 năm 2017, anh đã từ chối gia hạn hợp đồng khi hợp đồng hiện tại của anh sẽ hết hạn vào năm 2018.
Ngày 31/8/2017, ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng mùa hè của Đức, Bebou đã gia nhập câu lạc bộ Bundesliga Hannover.
Ngày 16/5/2019, đã có xác nhận rằng Bebou sẽ gia nhập TSG Hoffenheim từ mùa giải sắp tới. Bebou đã ký một hợp đồng có thời hạn 3 năm.
Tháng 5 năm 2024, Bebou được xếp hạng số 4 trong danh sách Cầu thủ ghi bàn hàng đầu châu Phi tại Bundesliga 2023/2024 của African Folder.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Bebou ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Togo trong chiến thắng 5–0 trước Djibouti vào ngày 4/9/2016.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/2024 | 32 | 7 | 5 | 3 | 0 | ||
2022/2023 | 19 | 7 | 0 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 28 | 7 | 2 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 32 | 9 | 7 | 3 | 0 | ||
2019/2020 | 32 | 6 | 1 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 12 | 4 | 3 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
2017/2018 | 30 | 5 | 2 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | ![]() | 32 | 5 | 8 | 5 | 0 | |
2015/2016 | ![]() | 23 | 2 | 3 | 2 | 0 | |
2015/2016 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2014/2015 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 4 | 0 | |
2013/2014 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2013/2014 | ![]() | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | |
2012/2013 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 259 | 62 | 31 | 26 | 0 |