Jakob Busk (12/9/1993) là một cầu thủ bóng đá người Đan Mạch đang chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ Superliga Đan Mạch Sønderjyske.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia.
1. Tiểu sử thủ môn Jakob Busk
- Họ tên đầy đủ: Jakob Busk Jensen
- Ngày sinh: 12/9/1993
- Nơi sinh: Copenhagen, Đan Mạch
- Chiều cao: 1,89 m
- Vị trí: Thủ môn
Jakob Busk là một cầu thủ bóng đá người Đan Mạch đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Bundesliga TSG Hoffenheim theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ Superliga Đan Mạch Sønderjyske.
![]() |
Cầu thủ Jakob Busk |
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1 Denmark
Sau khi chơi cho đội trẻ của họ trong 4 năm, Busk đã được thăng chức lên đội một của FC Copenhagen trong mùa giải 2012–13. Anh đã có trận đấu Superliga đầu tiên của mình vào ngày 16/5/2013, một trận đấu trên sân khách với Randers FC.
Vào mùa thu năm 2014, Busk được cho mượn đến AC Horsens, một câu lạc bộ khác tại Superliga, và năm sau đó anh có quãng thời gian thi đấu cho Sandefjord.
2.2 Union Berlin
Busk chuyển đến câu lạc bộ Union Berlin của Đức ở giải hạng 2 Bundesliga vào tháng 1 năm 2016.
2.3 Sønderjyske
Ngày 14/5/2024, Sønderjyske mới được thăng chức đã thông báo về việc ký hợp đồng với Busk từ ngày 1/7/2024. Anh đã ký hợp đồng có thời hạn 2 năm.
Busk ra mắt cho Sønderjyske vào ngày 11/8, vào sân trong hiệp một thay cho cầu thủ đá chính bị thương Nicolai Flø trong trận thua 2–0 trước câu lạc bộ cũ của anh, Copenhagen. Đây là lần đầu tiên Busk ra sân trong một trận đấu chính thức sau hơn 6 năm, với trận đấu cuối cùng của anh là vào ngày 7/4/2018 cho Union Berlin .
Ngày 1/2/2025, câu lạc bộ Bundesliga của Đức TSG Hoffenheim xác nhận rằng họ đã ký hợp đồng cho mượn Busk trong một mùa giải để thay thế thủ môn của câu lạc bộ, Oliver Baumann, người đã bị chấn thương nghiêm trọng.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Jakob Busk
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | ![]() | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2017/2018 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015 | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2013/2014 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2012/2013 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 87 | 0 | 0 | 3 | 0 |
4. Danh hiệu
- Danish Superliga: 2012–13