Thông tin tiểu sử Junior Sambia (sinh ngày 7 tháng 9 năm 1996) là hậu vệ phải người Pháp đang thi đấu cho câu lạc bộ Empoli dưới dạng cho mượn từ Salernitana.
Thông tin tham khảo trên trang Wikipedia
1. Tiểu sử cầu thủ Junior Sambia
Salomon "Junior" Sambia (sinh ngày 7 tháng 9 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Serie A Empoli theo dạng cho mượn từ Salernitana. Vị trí sở trường của anh là hậu vệ phải, nhưng anh cũng có khả năng đảm nhận vai trò tiền vệ phòng ngự hoặc tiền vệ cánh.
![]() |
Hậu vệ Junior Sambia |
Đời tư
Sambia có gốc Cộng hòa Trung Phi. Vào tháng 4 năm 2020, anh phải nhập viện và được đặt trong tình trạng hôn mê nhân tạo sau khi có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19, nhưng đã hoàn toàn bình phục và trở lại thi đấu bóng đá chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp thi đấu
Chamois Niortais
Sinh ra tại Lyon, Sambia gia nhập học viện trẻ của Niort từ câu lạc bộ Mâcon vào năm 2013. Mùa hè năm 2014, anh được đôn lên đội một và có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 12 tháng 9 năm 2014 trong trận thua 0-1 trước Dijon, trở thành cầu thủ trẻ nhất ra sân đá chính trong một trận đấu chuyên nghiệp cho câu lạc bộ khi mới 18 tuổi và 5 ngày. Anh có 5 lần ra sân ở giải VĐQG trong mùa giải 2014–15.
Montpellier
Vào tháng 8 năm 2017, Sambia gia nhập đội bóng Ligue 1 Montpellier theo dạng cho mượn một năm kèm theo điều khoản mua đứt. Điều khoản này đã được kích hoạt vào cuối mùa giải 2017–18. Anh gắn bó với câu lạc bộ cho đến hết mùa giải 2021–22, sau đó việc anh ra đi đã được xác nhận.
Salernitana
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2022, Sambia đã ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ Serie A Salernitana.
- Empoli (cho mượn)
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2024, anh gia nhập Empoli theo dạng cho mượn cho mùa giải 2024–25.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 18 | 1 | 2 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 | ||
2021/2022 | 30 | 1 | 0 | 5 | 1 | ||
2020/2021 | 36 | 1 | 5 | 2 | 0 | ||
2019/2020 | 17 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||
2018/2019 | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 | ||
2017/2018 | 28 | 1 | 5 | 3 | 0 | ||
2017/2018 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | ![]() | 37 | 4 | 3 | 7 | 0 | |
2015/2016 | ![]() | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 | |
2014/2015 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 270 | 11 | 18 | 35 | 2 |