Tiểu sử cầu thủ Nikolas Nartey
Nikolas Nartey (sinh ngày 22 tháng 2 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bundesliga VfB Stuttgart.
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Nikolas Nartey
- Tên đầy đủ: Nikolas Terkelsen Nartey
- Ngày sinh: 22 tháng 2 năm 2000
- Nơi sinh: Bagsværd, Đan Mạch
- Chiều cao: 1,85 m
- Vị trí: Tiền vệ
Nikolas Nartey là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bundesliga VfB Stuttgart.
Nartey là người gốc Ghana thông qua cha của anh và mẹ anh là người Đan Mạch. Em trai của anh, Noah Nartey, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
![]() |
Cầu thủ Nikolas Nartey |
2. Sự nghiệp câu lạc bộ của Nikolas Nartey
2.1 Sự nghiệp trẻ
Nartey bắt đầu sự nghiệp của mình khi mới 8 tuổi tại câu lạc bộ AB. Sau đó, anh gia nhập FC Copenhagen ở tuổi 12. Ở tuổi 16, anh đã chơi cho đội U19 của FC Copenhagen. Anh đã chơi 5 trận UEFA Youth League.
2.2 FC Köln
Ngày 31/1/2017, Nartey gia nhập 1. FC Köln tại Đức với giá khoảng 4 triệu krone Đan Mạch. Trong khi đó, anh không thể chơi cho đến ngày 19/4 vì một số vấn đề về giấy tờ. Anh chỉ có thể chơi 4 trận trong nửa đầu mùa giải đó cho đội dự bị.
Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp cho 1. FC Köln vào ngày 26/11/2017 khi vào sân từ băng ghế dự bị khi còn 7 phút nữa là hết trận đấu với Hertha BSC. Tuy nhiên, đó không phải là một năm thành công đối với Nartey, do anh bị một số chấn thương đầu gối trong mùa giải 2017–18.
2.3 VfB Stuttgart
Ngày 29/8/2019, Nartey gia nhập VfB Stuttgart theo hợp đồng có thời hạn 4 năm. Một ngày sau khi gia nhập Stuttgart, Nartey được cho Hansa Rostock mượn trong mùa giải 2019–20.
Ngày 31/7/2020, Nartey được cho SV Sandhausen mượn cho đến hết mùa giải.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Nikolas Nartey
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2022/2023 | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 24 | 0 | 3 | 6 | 0 | ||
2019/2020 | 19 | 1 | 2 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | ![]() | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 72 | 6 | 5 | 10 | 0 |