Thông tin, tiểu sử cầu thủ Wladimiro Falcone (12/04/1995) là thủ môn người Ý đang thi đấu cho câu lạc bộ Lecce và Đội tuyển quốc gia Italia.
Tham khảo thông tin trên trang Wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Wladimiro Falcone
Wladimiro Falcone (sinh ngày 12 tháng 4 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý, thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Lecce tại Serie A.
![]() |
Thủ môn Wladimiro Falcone |
2. Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Sampdoria
Sinh ra tại Rome, Falcone từng chơi cho các CLB địa phương Lodigiani và Vigor Perconti trước khi gia nhập Sampdoria. Từ năm 2012 đến 2014, anh là thủ môn chính của đội trẻ Sampdoria và được đưa lên đội một nhưng không ra sân thi đấu.
- Các hợp đồng cho mượn
Ngày 25 tháng 7 năm 2014, Falcone gia nhập Como theo hợp đồng cho mượn và cùng đội bóng giành quyền thăng hạng Serie B năm 2015.
Ngày 20 tháng 7 năm 2015, anh tiếp tục được cho mượn đến Savona. Sau đó, anh lần lượt chơi cho Livorno (2016), Bassano (2017), Gavorrano (2018) và Lucchese theo dạng cho mượn.
- Trở lại Sampdoria và cho mượn đến Cosenza
Năm 2019, Falcone trở lại Sampdoria và có trận ra mắt vào ngày 29 tháng 7 năm 2020 trong trận thua 1-4 trước AC Milan. Ngày 29 tháng 8 năm 2020, anh gia hạn hợp đồng với Sampdoria đến năm 2024 và ngay lập tức gia nhập Cosenza theo dạng cho mượn. Anh trở thành thủ môn số một của CLB này trong suốt mùa giải 2020-21, dù không thể giúp đội bóng tránh khỏi việc xuống hạng.
Cho mượn tại Lecce
Ngày 17 tháng 7 năm 2022, Falcone gia nhập Lecce theo dạng cho mượn. Anh chơi trọn vẹn tất cả các phút thi đấu tại Serie A mùa giải đó, giúp đội bóng trụ hạng thành công.
Lecce
Ngày 27 tháng 7 năm 2023, Lecce chính thức mua đứt Falcone với bản hợp đồng 5 năm, mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 4 triệu euro.
3. Sự nghiệp tại đội tuyển quốc gia
Năm 2014, Falcone là thủ môn dự bị của đội U19 Ý trong vòng loại Giải vô địch U19 châu Âu, xếp sau Pierluigi Gollini.
Ngày 17 tháng 3 năm 2023, anh lần đầu tiên được triệu tập vào ĐTQG Ý để tham dự hai trận vòng loại UEFA Euro 2024 gặp Anh và Malta.
4. Thống kê sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 30 | 0 | 7 | 1 | 0 | ||
2023/2024 | 38 | 0 | 7 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 38 | 0 | 6 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 10 | 0 | 2 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | 36 | 0 | 9 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2018/2019 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | ![]() | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 | |
Tổng | 241 | 0 | 31 | 15 | 1 |