Thông tin tiểu sử Alessandro Vogliacco (sinh ngày 14 tháng 9 năm 1998) là trung vệ người Italia đang thi đấu cho câu lạc bộ Parma dưới dạng cho mượn từ Genoa.
Thông tin tham khảo trên trang Wikipedia
1. Tiểu sử cầu thủ Alessandro Vogliacco
Alessandro Vogliacco (sinh ngày 14 tháng 9 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Parma tại Serie A, theo dạng cho mượn từ Genoa.
![]() |
Trung vệ Alessandro Vogliacco |
Đời tư
Vogliacco có con gái Violante (sinh năm 2021) và con trai Siniša Leone (sinh năm 2024) với bạn đời Virginia Mihajlović, con gái của Siniša Mihajlović.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Juventus
Vogliacco bắt đầu thi đấu cho đội U19 của Juventus vào mùa giải 2015–16.
- Cho mượn tại Padova
Vào ngày 17 tháng 8 năm 2018, anh gia nhập câu lạc bộ Serie B Padova theo một hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải.
Anh ra mắt Serie B cho Padova vào ngày 24 tháng 11 năm 2018 trong trận đấu với Carpi, khi vào sân thay cho Luca Ravanelli ở phút thứ 69. Đó là trận đấu duy nhất tại giải vô địch quốc gia mà anh thi đấu cho Padova.
- Cho mượn tại Pordenone
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2019, anh được cho mượn đến câu lạc bộ Serie C Pordenone.
Pordenone
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2019, anh chuyển đến Pordenone (đội bóng vừa thăng hạng Serie B) theo dạng chuyển nhượng chính thức, ký hợp đồng 3 năm.
Genoa
- Cho mượn tại Benevento
Vào ngày 13 tháng 8 năm 2021, anh ký hợp đồng với Genoa và ngay lập tức được cho Benevento mượn.
- Cho mượn tại Parma
Vào ngày 14 tháng 1 năm 2025, Vogliacco chuyển đến Parma theo dạng cho mượn, kèm theo tùy chọn mua đứt.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển Quốc gia
Anh lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển U15 Ý vào tháng 6 năm 2013 để tham gia các trận giao hữu. Anh đã khoác áo các đội tuyển Ý ở mọi lứa tuổi tiếp theo cho đến đội U20.
Vào ngày 13 tháng 10 năm 2020, anh ra mắt đội tuyển U21 Ý khi đá chính trong trận đấu thuộc vòng loại thắng Cộng hòa Ireland 2–0 tại Pisa.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 12 | 2 | 0 | 3 | 0 | ||
2024/2025 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 | ||
2021/2022 | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2020/2021 | ![]() | 31 | 0 | 1 | 7 | 0 | |
2019/2020 | ![]() | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
2018/2019 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | 154 | 2 | 2 | 32 | 0 |
4. Danh hiệu