Tiểu sử Huấn luyện viên Brendan Rodgers
Brendan Rodgers (26/1/1973) là cựu cầu thủ bóng đá người Bắc Ireland. Ông hiện là huấn luyện viên của CLB Celtic thuộc giải Ngoại hạng Scotland.
Thông tin trong bài viết sử dụng tư liệu từ wikipedia.
1. Tiểu sử HLV Brendan Rodgers
Thông tin cá nhân HLV Brendan Rodgers | |||
Ngày sinh | 26/01/1973 | ||
Nơi sinh | Carnlough, County Antrim, Bắc Ireland | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1984–1987 | Ballymena United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST† | (BT)† |
1987–1990 | Ballymena United |
|
|
1990–1993 | Reading | 0 | 0 |
1993–1994 | Newport (IOW) | ? | (?) |
1994–1995 | Witney Town | ? | (?) |
1995–1996 | Newbury Town | ? | (?) |
Đội tuyển quốc gia | |||
1988 | Đội các trường miền nam Ailen | 7 |
|
Các đội đã huấn luyện | |||
2008–2009 | Watford | ||
2009 | Reading | ||
2010–2012 | Swansea City | ||
2012–2015 | Liverpool | ||
2016–2019 | Celtic | ||
2019–2023 | Leicester City | ||
2023– | Celtic | ||
* Chỉ tính số trận và số bàn thắng ghi được ở giải vô địch quốc gia |
![]() |
Rodgers bắt đầu sự nghiệp cầu thủ bóng đá khi làm hậu vệ cho đội Ballymena United, sau đó ở tuổi 18 ông chuyển sang chơi cho CLB Reading. Ở tuổi 20, ông phải giải nghệ do bị chẩn đoán mắc bệnh khớp di truyền. Ông ở lại Reading với vai trò huấn luyện đội trẻ trước khi gia nhập câu lạc bộ Chelsea với vai trò quản lý đội trẻ vào năm 2004. Năm 2006, ông được thăng lên chức quản lý đội dự bị Chelsea.
Vào năm 2008, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Watford, nơi ông gắn bó cho đến khi nhận lời dẫn dắt câu lạc bộ cũ Reading vào năm 2009. Sáu tháng sau, ông rời câu lạc bộ theo thỏa thuận chung sau một loạt kết quả không như ý. Năm 2010, ông trở lại công tác huấn luyện với Swansea City, dẫn dắt đội bóng thăng hạng Premier League – trở thành đội bóng xứ Wales đầu tiên làm được điều này – và sau đó giúp họ cán đích ở vị trí thứ 11 mùa giải tiếp theo. Vào ngày 1 tháng 6 năm 2012, Rodgers nhận lời dẫn dắt Liverpool và đưa đội bóng về nhì tại giải Ngoại hạng Anh mùa 2013–14, trước khi bị sa thải vào tháng 10 năm 2015.
Rodgers trở thành huấn luyện viên của Celtic vào tháng 5 năm 2016 và dẫn dắt đội bóng trải qua một mùa giải bất bại ở đấu trường quốc nội ngay trong năm đầu tiên, giành cú ăn ba trong cả hai mùa giải đầu tiên. Ông rời Celtic để chuyển sang dẫn dắt Leicester City vào tháng 2 năm 2019, giành chức vô địch FA Cup 2021 trong mùa giải trọn vẹn thứ hai, trước khi chia tay đội bóng theo thỏa thuận chung vào tháng 4 năm 2023. Ông trở lại Celtic vào tháng 6 năm 2023 và giành chức vô địch quốc gia Scotland lần thứ ba trong mùa giải đầu tiên trở lại câu lạc bộ.
2. Thống kê
Dưới đây là bảng thống kê thành tích huấn luyện của Brendan Rodgers theo từng đội bóng và khoảng thời gian:
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 6 tháng 4 năm 2025:
Đội bóng | Từ ngày | Đến ngày | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Watford | 24/11/2008 | 5/6/2009 | 31 | 13 | 6 | 12 | 41,94 |
Reading | 5/6/2009 | 16/12/2009 | 23 | 6 | 6 | 11 | 26,09 |
Swansea City | 16/7/2010 | 1/6/2012 | 96 | 43 | 20 | 33 | 44,79 |
Liverpool | 1/6/2012 | 4/10/2015 | 166 | 83 | 41 | 42 | 50,00 |
Celtic | 20/5/2016 | 26/2/2019 | 169 | 118 | 25 | 26 | 69,82 |
Leicester City | 26/2/2019 | 2/4/2023 | 204 | 92 | 42 | 70 | 45,10 |
Celtic | 19/6/2023 | - | 69 | 50 | 10 | 9 | 72,46 |
Tổng cộng | 758 | 405 | 150 | 203 | 53,44 |
3. Thành tích
3.1 Sự nghiệp Huấn luyện viên
Swansea City
- Football League Championship play-offs: 2011
Celtic
- Scottish Premiership: 2016–17, 2017–18, 2023–24
- Scottish Cup: 2016–17, 2017–18, 2023–24
- Scottish League Cup: 2016–17, 2017–18, 2018–19, 2024–25
Leicester City
- FA Cup: 2020–21
- FA Community Shield: 2021
3.2 Cá nhân
- LMA Manager of the Year: 2013–14
- PFA Scotland Manager of the Year: 2016–17
- SFWA Manager of the Year: 2016–17
- Scottish Premiership Manager of the Season: 2016–17, 2017–18
- Premier League Manager of the Month: January 2012, August 2013, March 2014
- Football League Championship Manager of the Month: February 2011
- Scottish Premiership Manager of the Month: August 2016, October 2016, December 2016, April 2017, September 2017