Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Caspar Jander) 8 | |
![]() Lukas Frenkert (Kiến tạo: Andras Nemeth) 16 | |
![]() Torge Paetow (Kiến tạo: Lukas Frenkert) 43 | |
![]() Caspar Jander (Kiến tạo: Julian Justvan) 52 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Thorben Deters) 55 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Thorben-Johannes Deters) 55 | |
![]() Torge Paetow 58 | |
![]() Benjamin Goller (Thay: Oliver Villadsen) 62 | |
![]() Sascha Hildmann 65 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Andras Nemeth) 66 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Mahir Emreli) 72 | |
![]() Berkay Yilmaz (Thay: Danilo Soares) 72 | |
![]() Rico Preissinger 78 | |
![]() Ondrej Karafiat (Kiến tạo: Caspar Jander) 78 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Joel Grodowski) 84 | |
![]() Florian Pick (Thay: Stefanos Tzimas) 84 | |
![]() Taylan Duman (Thay: Caspar Jander) 84 | |
![]() Taylan Duman 86 | |
![]() Marc Lorenz 90+2' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Preussen Muenster


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Preussen Muenster

Thẻ vàng cho Marc Lorenz.

Thẻ vàng cho Taylan Duman.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Florian Pick.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
Joel Grodowski đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Ondrej Karafiat đã trúng mục tiêu!
Caspar Jander đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Ondrej Karafiat đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng cho Rico Preissinger.
Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Berkay Yilmaz.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Sascha Hildmann.
Oliver Villadsen rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.

Thẻ vàng cho Torge Paetow.
Thorben-Johannes Deters rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.
Julian Justvan đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Preussen Muenster
1. FC Nuremberg (3-3-2-2): Jan-Marc Reichert (1), Ondrej Karafiat (44), Robin Knoche (31), Nick Seidel (33), Oliver Villadsen (2), Caspar Jander (20), Danilo Soares (3), Julian Justvan (10), Rafael Lubach (18), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Preussen Muenster (4-3-3): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Thorben Deters (11), Jorrit Hendrix (20), Joshua Mees (8), Joel Grodowski (9), Andras Nemeth (28), Charalambos Makridis (14)


Thay người | |||
62’ | Oliver Villadsen Benjamin Goller | 55’ | Thorben-Johannes Deters Rico Preißinger |
72’ | Danilo Soares Berkay Yilmaz | 66’ | Andras Nemeth Holmbert Aron Fridjonsson |
72’ | Mahir Emreli Lukas Schleimer | 84’ | Joel Grodowski Marc Lorenz |
84’ | Caspar Jander Taylan Duman | ||
84’ | Stefanos Tzimas Florian Pick |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Morten Behrens | ||
Berkay Yilmaz | Simon Scherder | ||
Enrico Valentini | Marc Lorenz | ||
Florian Flick | Dominik Schad | ||
Taylan Duman | Niko Koulis | ||
Michal Sevcik | Yassine Bouchama | ||
Florian Pick | Daniel Kyerewaa | ||
Benjamin Goller | Rico Preißinger | ||
Lukas Schleimer | Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại