Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Athletic Bilbao đã giành được chiến thắng
![]() Iago Aspas (Kiến tạo: Oscar Mingueza) 25 | |
![]() Oihan Sancet 37 | |
![]() Iago Aspas 39 | |
![]() Jonathan Bamba 41 | |
![]() Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Nico Williams) 45+5' | |
![]() Gorka Guruzeta 52 | |
![]() Unai Simon 56 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Iago Aspas) 66 | |
![]() Dani Garcia (Thay: Mikel Vesga) 69 | |
![]() Luca de la Torre (Thay: Fran Beltran) 69 | |
![]() (Pen) Iago Aspas 72 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Inaki Williams) 80 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Gorka Guruzeta) 80 | |
![]() Franco Cervi (Thay: Jonathan Bamba) 84 | |
![]() Carles Perez (Thay: Jonathan Bamba) 84 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet) 85 | |
![]() Anastasios Douvikas (Thay: Joergen Strand Larsen) 89 | |
![]() Raul Garcia 90+2' | |
![]() Vicente Guaita 90+5' | |
![]() (Pen) Alex Berenguer 90+8' |
Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Celta Vigo


Diễn biến A.Bilbao vs Celta Vigo
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Athletic Bilbao: 58%, Celta Vigo: 42%.
Athletic Bilbao đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút hấp dẫn của trận đấu!

G O O O A A A L - Alex Berenguer của Athletic Bilbao thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Vicente Guaita đã chọn sai hướng.

G O O O A A A L - Alex Berenguer của Athletic Bilbao thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Vicente Guaita đã chọn sai hướng.

Vicente Guaita của Celta Vigo nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
HÌNH PHẠT! - Oscar Mingueza dùng tay chơi bóng trong vòng cấm! Oscar Mingueza phản đối kịch liệt nhưng trọng tài không quan tâm.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vicente Guaita của Celta Vigo cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Celta Vigo.

Vicente Guaita của Celta Vigo nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Carl Starfelt bị phạt vì xô ngã Raul Garcia.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

Thẻ vàng dành cho Raul Garcia.
Raul Garcia của Athletic Bilbao phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Unai Nunez

Thẻ vàng dành cho Raul Garcia.
Raul Garcia của Athletic Bilbao phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Unai Nunez
Alex Berenguer bị phạt vì đẩy Kevin Vazquez.
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Celta Vigo
A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Inigo Lekue (15), Mikel Vesga (6), Inigo Ruiz De Galarreta (16), Inaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (11), Gorka Guruzeta (12)
Celta Vigo (4-4-2): Vicente Guaita (25), Kevin Vazquez (20), Carl Starfelt (2), Unai Nunez (4), Manu Sanchez (23), Oscar Mingueza (3), Carlos Dotor (6), Fran Beltran (8), Jonathan Bamba (17), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)


Thay người | |||
69’ | Mikel Vesga Dani Garcia | 69’ | Fran Beltran Luca de la Torre |
80’ | Inaki Williams Alex Berenguer | 84’ | Jonathan Bamba Franco Cervi |
80’ | Gorka Guruzeta Raul Garcia | 89’ | Joergen Strand Larsen Anastasios Douvikas |
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Agirrezabala | Agustin Marchesin | ||
Imanol Garcia de Albeniz | Ivan Villar | ||
Peru Nolaskoain | Carlos Dominguez | ||
Malcom Ares Ares Djalo | Javier Rodrguez Galiano | ||
Alex Berenguer | Luca de la Torre | ||
Iker Muniain | Williot Swedberg | ||
Dani Garcia | Hugo Alvarez Antunez | ||
Benat Prados Diaz | Carles Perez | ||
Unai Gomez Echevarria | Franco Cervi | ||
Asier Villalibre | Anastasios Douvikas | ||
Raul Garcia | Miguel Rodriguez | ||
Damian Rodriguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định A.Bilbao vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây A.Bilbao
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại