Athletic Bilbao chơi tốt hơn nhưng trận đấu cuối cùng vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Enes Unal (Kiến tạo: Djene) 3 | |
![]() Stefan Mitrovic 25 | |
![]() Yuri Berchiche (Kiến tạo: Inaki Williams) 29 | |
![]() Enes Unal 32 | |
![]() Mathias Olivera (VAR check) 57 | |
![]() Jorge Cuenca 65 | |
![]() Nico Williams (Thay: Unai Vencedor) 72 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Sandro Ramirez) 74 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Oihan Sancet) 78 | |
![]() Asier Villalibre (Thay: Inaki Williams) 78 | |
![]() Okay Yokuslu (Thay: Oscar Rodriguez) 78 | |
![]() Mikel Vesga 79 | |
![]() Djene 86 | |
![]() Juan Iglesias (Thay: Carles Alena) 87 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Enes Unal) 87 | |
![]() Oscar de Marcos 88 | |
![]() Nico Serrano (Thay: Iker Muniain) 89 | |
![]() Alex Petxa (Thay: Oscar de Marcos) 89 | |
![]() Jakub Jankto 90 | |
![]() Jaime Mata 90+3' | |
![]() Alex Petxa 90+3' | |
![]() Yeray Alvarez 90+6' | |
![]() Damian Suarez 90+7' |
Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Getafe


Diễn biến A.Bilbao vs Getafe
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Athletic Bilbao: 66%, Getafe: 34%.
Asier Villalibre của Athletic Bilbao cố gắng dùng đầu để đánh đầu đồng đội, nhưng thủ môn đã xuất hiện trước.
Alex Berenguer thực hiện một quả tạt ...
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Asier Villalibre đánh đầu về phía khung thành, nhưng David Soria ở đó để thoải mái cản phá
Alex Berenguer thực hiện một quả tạt ...
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Alex Berenguer của Athletic Bilbao thực hiện đường chuyền ngang, nhưng nó đã đi ra ngoài.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

Damian Suarez bên phía Getafe nhận thẻ vàng sau pha chơi bóng thô bạo.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Yeray Alvarez không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Yeray Alvarez phạm lỗi thô bạo với Okay Yokuslu
Getafe bắt đầu phản công.
Athletic Bilbao đang kiểm soát bóng.
Jaime Mata từ Getafe đã việt vị.
Getafe thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Getafe
A.Bilbao (4-4-2): Unai Simon (1), Oscar de Marcos (18), Daniel Vivian (12), Yeray Alvarez (5), Yuri Berchiche (17), Alex Berenguer (7), Unai Vencedor (16), Mikel Vesga (6), Iker Muniain (10), Oihan Sancet (8), Inaki Williams (9)
Getafe (3-5-2): David Soria (13), Djene (2), Stefan Mitrovic (23), Jorge Cuenca (15), Damian Suarez (22), Carles Alena (11), Gonzalo Villar (6), Oscar Rodriguez (24), Mathias Olivera (17), Enes Unal (10), Sandro Ramirez (12)


Thay người | |||
72’ | Unai Vencedor Nico Williams | 74’ | Sandro Ramirez Borja Mayoral |
78’ | Inaki Williams Asier Villalibre | 78’ | Oscar Rodriguez Okay Yokuslu |
78’ | Oihan Sancet Raul Garcia | 87’ | Enes Unal Jaime Mata |
89’ | Oscar de Marcos Alex Petxa | 87’ | Carles Alena Juan Iglesias |
89’ | Iker Muniain Nico Serrano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jokin Ezkieta | Ruben Yanez | ||
Alex Petxa | Jaime Mata | ||
Unai Nunez | Jakub Jankto | ||
Inigo Lekue | Borja Mayoral | ||
Oier Zarraga | Juan Iglesias | ||
Asier Villalibre | Okay Yokuslu | ||
Ander Capa | Diego Conde | ||
Raul Garcia | Erick Cabaco | ||
Mikel Balenziaga | Gaston Alvarez | ||
Nico Williams | Vitolo | ||
Nico Serrano | Florentino Luis |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định A.Bilbao vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây A.Bilbao
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại