AC Milan chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Mattia Felici 41 | |
![]() Alvaro Morata 51 | |
![]() Nadir Zortea (Kiến tạo: Mattia Felici) 55 | |
![]() Tammy Abraham (Thay: Yunus Musah) 62 | |
![]() Alex Jimenez (Thay: Davide Calabria) 63 | |
![]() Alessandro Deiola (Thay: Nicolas Viola) 65 | |
![]() Mateusz Wieteska (Thay: Jose Luis Palomino) 78 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Antoine Makoumbou) 81 | |
![]() Tommaso Augello (Thay: Mattia Felici) 81 | |
![]() Alex Jimenez 82 | |
![]() Bob Murphy (Thay: Rafael Leao) 88 | |
![]() Roberto Piccoli 90+1' |
Thống kê trận đấu AC Milan vs Cagliari


Diễn biến AC Milan vs Cagliari
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 68%, Cagliari: 32%.
Alex Jimenez không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Theo Hernandez thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào mục tiêu, nhưng Elia Caprile đã khống chế được
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mateusz Wieteska của Cagliari vấp ngã Tijjani Reijnders
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho AC Milan.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Fikayo Tomori của AC Milan phạm lỗi với Roberto Piccoli
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho AC Milan.
Razvan Marin không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Malick Thiaw giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bàn tay an toàn của Elia Caprile khi anh ấy bước ra và giành bóng
Sebastiano Luperto của Cagliari chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Roberto Piccoli của Cagliari nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Đội hình xuất phát AC Milan vs Cagliari
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Davide Calabria (2), Fikayo Tomori (23), Malick Thiaw (28), Theo Hernández (19), Yunus Musah (80), Youssouf Fofana (29), Christian Pulisic (11), Tijani Reijnders (14), Rafael Leão (10), Álvaro Morata (7)
Cagliari (4-4-1-1): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Jose Luis Palomino (24), Sebastiano Luperto (6), Adam Obert (33), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Mattia Felici (97), Nicolas Viola (10), Roberto Piccoli (91)


Thay người | |||
62’ | Yunus Musah Tammy Abraham | 65’ | Nicolas Viola Alessandro Deiola |
63’ | Davide Calabria Alejandro Jimenez | 78’ | Jose Luis Palomino Mateusz Wieteska |
81’ | Mattia Felici Tommaso Augello | ||
81’ | Antoine Makoumbou Răzvan Marin |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Sportiello | Velizar Ilia Svetozarov Iliev | ||
Lorenzo Torriani | Alen Sherri | ||
Alejandro Jimenez | Tommaso Augello | ||
Strahinja Pavlović | Mateusz Wieteska | ||
Davide Bartesaghi | Alessandro Deiola | ||
Matteo Gabbia | Matteo Prati | ||
Ismaël Bennacer | Răzvan Marin | ||
Kevin Zeroli | Paulo Azzi | ||
Filippo Terracciano | Gianluca Gaetano | ||
Francesco Camarda | Gianluca Lapadula | ||
Bob Murphy Omoregbe | Leonardo Pavoletti | ||
Tammy Abraham |
Tình hình lực lượng | |||
Emerson Royal Kỷ luật | Zito Luvumbo Chấn thương mắt cá | ||
Alessandro Florenzi Chấn thương đầu gối | |||
Ruben Loftus-Cheek Va chạm | |||
Samuel Chukwueze Chấn thương đùi | |||
Noah Okafor Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định AC Milan vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Milan
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại