AC Milan kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Diego Coppola 11 | |
![]() Yunus Musah 16 | |
![]() Cheikh Niasse 21 | |
![]() Domagoj Bradaric 43 | |
![]() Rafael Leao (Thay: Riccardo Sottil) 46 | |
![]() Alex Jimenez (Thay: Kyle Walker) 46 | |
![]() Ondrej Duda 50 | |
![]() Alex Jimenez 59 | |
![]() Darko Lazovic (Thay: Grigoris Kastanos) 62 | |
![]() Daniel Mosquera (Thay: Amin Sarr) 68 | |
![]() Christian Pulisic (Thay: Youssouf Fofana) 68 | |
![]() Santiago Gimenez (Kiến tạo: Rafael Leao) 75 | |
![]() Santiago Gimenez 79 | |
![]() Tammy Abraham (Thay: Santiago Gimenez) 82 | |
![]() Alphadjo Cisse (Thay: Tomas Suslov) 84 | |
![]() Daniel Oyegoke (Thay: Domagoj Bradaric) 84 | |
![]() Antoine Bernede (Thay: Cheikh Niasse) 85 | |
![]() Filippo Terracciano (Thay: Joao Felix) 88 |
Thống kê trận đấu AC Milan vs Hellas Verona


Diễn biến AC Milan vs Hellas Verona
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AC Milan: 74%, Verona: 26%.
Pawel Dawidowicz chặn thành công cú sút.
Cú sút của Rafael Leao bị chặn lại.
AC Milan bắt đầu một pha phản công.
Yunus Musah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Antoine Bernede bị phạt vì đẩy Christian Pulisic.
Diego Coppola thắng trong pha không chiến với Tammy Abraham.
Nicolas Valentini bị phạt vì đẩy Christian Pulisic.
Matteo Gabbia chiến thắng trong pha không chiến với Antoine Bernede
Christian Pulisic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình
Theo Hernandez từ AC Milan cắt bóng từ đường chuyền vào vòng cấm.
Daniel Mosquera chiến thắng trong pha không chiến với Matteo Gabbia
AC Milan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Verona thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đôi tay an toàn từ Lorenzo Montipo khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Tammy Abraham chiến thắng trong pha không chiến với Diego Coppola
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Alphadjo Cisse sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mike Maignan đã kiểm soát được.
Ondrej Duda của Verona thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Đội hình xuất phát AC Milan vs Hellas Verona
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Kyle Walker (32), Matteo Gabbia (46), Malick Thiaw (28), Theo Hernández (19), Youssouf Fofana (29), Tijani Reijnders (14), Yunus Musah (80), João Félix (79), Riccardo Sottil (99), Santiago Giménez (7)
Hellas Verona (5-4-1): Lorenzo Montipo (1), Jackson Tchatchoua (38), Paweł Dawidowicz (27), Diego Coppola (42), Nicolas Valentini (6), Domagoj Bradaric (12), Cheikh Niasse (10), Ondrej Duda (33), Tomáš Suslov (31), Grigoris Kastanos (20), Amin Sarr (9)


Thay người | |||
46’ | Kyle Walker Alejandro Jimenez | 62’ | Grigoris Kastanos Darko Lazovic |
46’ | Riccardo Sottil Rafael Leão | 68’ | Amin Sarr Daniel Mosquera |
68’ | Youssouf Fofana Christian Pulisic | 84’ | Domagoj Bradaric Daniel Oyegoke |
82’ | Santiago Gimenez Tammy Abraham | 84’ | Tomas Suslov Alphadjo Cisse |
88’ | Joao Felix Filippo Terracciano | 85’ | Cheikh Niasse Antoine Bernede |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Sportiello | Alessandro Berardi | ||
Lorenzo Torriani | Simone Perilli | ||
Alejandro Jimenez | Daniel Oyegoke | ||
Strahinja Pavlović | Flavius Daniliuc | ||
Davide Bartesaghi | Davide Faraoni | ||
Christian Pulisic | Yllan Okou | ||
Warren Bondo | Darko Lazovic | ||
Filippo Terracciano | Antoine Bernede | ||
Rafael Leão | Mathis Lambourde | ||
Samuel Chukwueze | Dailon Rocha Livramento | ||
Francesco Camarda | Daniel Mosquera | ||
Tammy Abraham | Junior Ajayi | ||
Alphadjo Cisse |
Tình hình lực lượng | |||
Fikayo Tomori Không xác định | Daniele Ghilardi Kỷ luật | ||
Emerson Royal Chấn thương cơ | Martin Frese Chấn thương đầu gối | ||
Alessandro Florenzi Chấn thương đầu gối | Abdou Harroui Chấn thương đầu gối | ||
Ruben Loftus-Cheek Va chạm | Suat Serdar Chấn thương đùi | ||
Casper Tengstedt Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Milan
Thành tích gần đây Hellas Verona
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại