Phạt trực tiếp cho Cesena ở phần sân nhà.
![]() Andrea Ciofi 19 | |
![]() Emanuele Adamo 22 | |
![]() Lorenzo Lucchesi 47 | |
![]() Daniele Donnarumma 51 | |
![]() Dario Saric (Kiến tạo: Simone Bastoni) 57 | |
![]() Lorenzo Ignacchiti 62 | |
![]() Simone Pieraccini (Thay: Andrea Ciofi) 65 | |
![]() Antonio La Gumina (Thay: Cristian Shpendi) 66 | |
![]() Antonino La Gumina (Thay: Cristian Shpendi) 66 | |
![]() Luca Vido (Thay: Elvis Kabashi) 68 | |
![]() Matteo Maggio (Thay: Natan Girma) 68 | |
![]() Oliver Urso (Thay: Joaquin Sosa) 74 | |
![]() Leonardo Mendicino (Thay: Simone Bastoni) 74 | |
![]() Luca Cigarini (Thay: Lorenzo Lucchesi) 80 | |
![]() Joseph Ceesay (Thay: Mirko Antonucci) 81 | |
![]() Flavio Russo (Thay: Dario Saric) 82 | |
![]() Antonio Vergara 89 |
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Cesena FC

Diễn biến AC Reggiana vs Cesena FC
Ném biên cho Reggiana ở phần sân nhà của họ.
Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Antonio Vergara (Reggiana) nhận thẻ vàng.

Antonio Vergara (Reggiana) nhận thẻ vàng.

Antonio Vergara (Reggiana) đã bị đuổi khỏi sân!
Alberto Ruben Arena ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cesena ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Reggiana.
Bóng đi ra ngoài sân và Cesena được hưởng quả phát bóng lên.
Andrea Meroni (Reggiana) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Reggiana được hưởng một quả phạt góc do Alberto Ruben Arena trao.
Reggiana đã được trao một quả phạt góc bởi Alberto Ruben Arena.
Alberto Ruben Arena đã trao cho Reggiana một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc cho Cesena.
Cesena đẩy lên tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore và Emanuele Adamo thực hiện một cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Reggiana cản phá.
Phạt góc cho Cesena.
Đội khách đã thay Dario Saric bằng Flavio Russo. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Michele Mignani.
Cesena thực hiện sự thay người thứ tư với Joseph Ceesay thay thế Mirko Antonucci.
William Viali (Reggiana) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Luca Cigarini thay thế Lorenzo Lucchesi.
Đá phạt cho Cesena ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cesena được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Cesena FC
AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Joaquin Sosa (3), Antonio Vergara (30), Elvis Kabashi (77), Lorenzo Ignacchiti (25), Alessandro Sersanti (5), Cedric Gondo (11), Natan Girma (80)
Cesena FC (3-5-2): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giuseppe Prestia (19), Massimiliano Mangraviti (24), Emanuele Adamo (17), Matteo Francesconi (70), Dario Šarić (8), Simone Bastoni (30), Daniele Donnarumma (7), Mirko Antonucci (23), Cristian Shpendi (9)

Thay người | |||
68’ | Elvis Kabashi Luca Vido | 65’ | Andrea Ciofi Simone Pieraccini |
68’ | Natan Girma Matteo Maggio | 66’ | Cristian Shpendi Antonio La Gumina |
74’ | Joaquin Sosa Oliver Urso | 74’ | Simone Bastoni Leonardo Mendicino |
80’ | Lorenzo Lucchesi Luca Cigarini | 81’ | Mirko Antonucci Joseph Ceesay |
82’ | Dario Saric Flavio Russo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Sposito | Matteo Pisseri | ||
Simon Esosa Aibangbee | Niccolo Fontana | ||
Luca Cigarini | Simone Pieraccini | ||
Yannis Nahounou | Flavio Russo | ||
Luca Vido | Giulio Manetti | ||
Riccardo Fiamozzi | Antonio La Gumina | ||
Oliver Urso | Elayis Tavsan | ||
Matteo Maggio | Matteo Piacentini | ||
Tommaso Berti | |||
Raffaele Celia | |||
Joseph Ceesay | |||
Leonardo Mendicino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Cesena FC
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại