Matteo Marcenaro trao cho đội nhà một quả ném biên.
![]() Manuel De Luca (Kiến tạo: Jari Vandeputte) 28 | |
![]() (og) Valentin Antov 36 | |
![]() Matteo Bianchetti (Kiến tạo: Jari Vandeputte) 55 | |
![]() Luca Vido (Thay: Cedric Gondo) 71 | |
![]() Lorenzo Ignacchiti (Thay: Manolo Portanova) 71 | |
![]() Francesco Gelli (Thay: Mattia Valoti) 74 | |
![]() Dennis Johnsen (Thay: Jari Vandeputte) 74 | |
![]() Dennis Toerset Johnsen (Thay: Jari Vandeputte) 74 | |
![]() Marco Nasti (Thay: Manuel De Luca) 75 | |
![]() Charles Pickel 75 | |
![]() Lorenzo Ignacchiti 77 | |
![]() Luca Zanimacchia 84 | |
![]() Charles Pickel 90+6' |
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Cremonese


Diễn biến AC Reggiana vs Cremonese
Matteo Marcenaro ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Reggiana trong phần sân của họ.

Tại sân Mapei - Citta del Tricolore, Charles Pickel đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!
Cremonese đã được Matteo Marcenaro trao một quả phạt góc.
Luca Zanimacchia của Cremonese có một cú sút về phía khung thành tại sân Mapei - Citta del Tricolore. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Matteo Marcenaro trao cho Reggiana một quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Cremonese tại Reggio Emilia.
Phạt góc được trao cho Cremonese.
Phạt góc cho Cremonese.
Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cremonese được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Tobias Reinhart của Reggiana có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Reggiana.
Cremonese đẩy lên phía trên nhưng Matteo Marcenaro nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.
Cremonese có một quả ném biên nguy hiểm.
Matteo Marcenaro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cremonese ở phần sân nhà.
Davide Dionigi thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại sân Mapei - Citta del Tricolore với Natan Girma thay thế Alessandro Sersanti.
Paulo Azzi của Cremonese sút bóng nhưng không thành công.

Luca Zanimacchia (Cremonese) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Matteo Marcenaro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Reggiana.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Cremonese
AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Riccardo Fiamozzi (15), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Libutti (17), Manuel Marras (7), Elvis Kabashi (77), Alessandro Sersanti (5), Antonio Vergara (30), Cedric Gondo (11), Manolo Portanova (90)
Cremonese (3-4-3): Andrea Fulignati (1), Valentin Antov (26), Luca Ravanelli (5), Matteo Bianchetti (15), Tommaso Barbieri (4), Charles Pickel (6), Michele Castagnetti (19), Paulo Azzi (7), Mattia Valoti (8), Manuel De Luca (9), Jari Vandeputte (27)


Thay người | |||
71’ | Cedric Gondo Luca Vido | 74’ | Jari Vandeputte Dennis Johnsen |
71’ | Manolo Portanova Lorenzo Ignacchiti | 74’ | Mattia Valoti Francesco Gelli |
75’ | Manuel De Luca Marco Nasti |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Sposito | Giacomo Drago | ||
Yannis Nahounou | Dennis Johnsen | ||
Luca Cigarini | Jakob Tannander | ||
Paolo Rozzio | Federico Ceccherini | ||
Joaquin Sosa | Luca Zanimacchia | ||
Luca Vido | Francesco Folino | ||
Leo Stulac | Marco Nasti | ||
Natan Girma | Francesco Gelli | ||
Lorenzo Ignacchiti | Zan Majer | ||
Matteo Maggio | Federico Bonazzoli | ||
Tobias Reinhart | Michele Collocolo | ||
Justin Kumi | Lorenzo Moretti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 39 | 75 | H T T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 26 | 66 | B T T B T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 24 | 59 | T H B T H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 16 | 53 | T T H T H |
5 | 33 | 13 | 11 | 9 | 2 | 50 | H T T T H | |
6 | ![]() | 33 | 10 | 18 | 5 | 8 | 48 | B T B H H |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 7 | 45 | H B T T B |
8 | ![]() | 33 | 9 | 17 | 7 | 4 | 44 | H H B H T |
9 | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | H H B H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 0 | 41 | B B T T B |
11 | 33 | 9 | 11 | 13 | -9 | 38 | B H T H H | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -11 | 38 | T T T H H |
13 | 33 | 8 | 13 | 12 | -9 | 37 | H B T T H | |
14 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -7 | 35 | H B T B H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -11 | 35 | T H B H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -11 | 35 | H H B B T |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -24 | 35 | B B H H B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T H B B T |
19 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
20 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -19 | 27 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại