Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Shaun Whalley 3 | |
![]() Conor Grant 6 | |
![]() Josh Woods 9 | |
![]() George Abbott (Kiến tạo: Matthew Palmer) 16 | |
![]() David McGoldrick (Kiến tạo: Alassana Jatta) 27 | |
![]() Liam Coyle 35 | |
![]() Charlie Caton (Thay: Alex Henderson) 46 | |
![]() Jake Batty (Thay: Josh Woods) 46 | |
![]() Connor O'Brien (Thay: Dan Martin) 46 | |
![]() David McGoldrick 63 | |
![]() Kelsey Mooney (Thay: Tyler Walton) 64 | |
![]() Jodi Jones (Thay: Nicholas Tsaroulla) 68 | |
![]() Charlie Whitaker (Thay: Conor Grant) 68 | |
![]() Will Jarvis (Thay: Alassana Jatta) 78 | |
![]() Ashley Hunter (Thay: Shaun Whalley) 78 | |
![]() Jack Hinchy (Thay: George Abbott) 85 | |
![]() Curtis Edwards (Thay: David McGoldrick) 85 | |
![]() Jack Hinchy 90 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Notts County


Diễn biến Accrington Stanley vs Notts County

Thẻ vàng cho Jack Hinchy.
David McGoldrick rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.
George Abbott rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Ashley Hunter.
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Charlie Whitaker.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Jodi Jones.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Kelsey Mooney.

V À A A O O O - David McGoldrick ghi bàn!
Dan Martin rời sân và được thay thế bởi Connor O'Brien.
Josh Woods rời sân và được thay thế bởi Jake Batty.
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Coyle.
Alassana Jatta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David McGoldrick ghi bàn!
Matthew Palmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Abbott ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Woods.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Notts County
Accrington Stanley (3-4-2-1): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Donald Love (2), Josh Woods (39), Ben Woods (8), Liam Coyle (6), Dan Martin (22), Tyler Walton (23), Alex Henderson (10), Shaun Whalley (7)
Notts County (3-4-1-2): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Sam Austin (8), Nick Tsaroulla (25), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), David McGoldrick (17)


Thay người | |||
46’ | Josh Woods Jake Batty | 68’ | Nicholas Tsaroulla Jodi Jones |
46’ | Alex Henderson Charlie Caton | 68’ | Conor Grant Charlie Whitaker |
46’ | Dan Martin Connor O'Brien | 78’ | Alassana Jatta Will Jarvis |
64’ | Tyler Walton Kelsey Mooney | 85’ | George Abbott Jack Hinchy |
78’ | Shaun Whalley Ashley Hunter | 85’ | David McGoldrick Curtis Edwards |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Sam Slocombe | ||
Kelsey Mooney | Zac Johnson | ||
Jake Batty | Jack Hinchy | ||
Charlie Caton | Curtis Edwards | ||
Charlie Brown | Jodi Jones | ||
Connor O'Brien | Will Jarvis | ||
Ashley Hunter | Charlie Whitaker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại