Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến AFC Wimbledon vs Chesterfield
Hiệp một bắt đầu.
Phạm lỗi của Joe Lewis (AFC Wimbledon).
Aribim Pepple (Chesterfield) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Omar Bugiel (AFC Wimbledon) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Phạm lỗi của Harvey Araujo (Chesterfield).
Cú sút bị chặn. Callum Maycock (AFC Wimbledon) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Josh Neufville.
Cú sút bị chặn. Callum Maycock (AFC Wimbledon) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Việt vị, AFC Wimbledon. Omar Bugiel bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút không thành công. Matty Stevens (AFC Wimbledon) sút bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Omar Bugiel với một đường chuyền bằng đầu.
Phạt góc, Chesterfield. Owen Goodman là người phá bóng.
Cú sút bị chặn. Ollie Banks (Chesterfield) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Cú đánh đầu bị chặn. Ashley Palmer (Chesterfield) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Cú sút bị chặn. Aribim Pepple (Chesterfield) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi John Fleck.
Phạt góc, Chesterfield. Ryan Johnson là người phá bóng.
Cú đánh đầu không thành công. Liam Mandeville (Chesterfield) đánh đầu từ cự ly rất gần nhưng bóng đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Michael Olakigbe với một quả tạt.
Việt vị, AFC Wimbledon. Matty Stevens bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, AFC Wimbledon. Josh Kelly bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút không thành công. James Tilley (AFC Wimbledon) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Josh Neufville với một quả tạt.
Phạm lỗi của Omar Bugiel (AFC Wimbledon).
Kyle McFadzean (Chesterfield) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Chesterfield
AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Riley Harbottle (26), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Callum Maycock (8), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Mathew Stevens (14), Omar Bugiel (9), Josh Kelly (10)
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Kyle McFadzean (25), Harvey Araujo (6), Tom Naylor (4), John Fleck (13), Ollie (28), Jenson Metcalfe (26), Michael Olakigbe (34), Aribim Pepple (27)


Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Max Thompson | ||
James Ball | Jamie Grimes | ||
Osman Foyo | Lewis Gordon | ||
Aron Sasu | Ryan Colclough | ||
Isaac Ogundere | Dylan Duffy | ||
Joe Pigott | Paddy Madden | ||
Sam Hutchinson | Will Grigg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại