FC Copenhagen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
![]() Lukas Lerager 43 | |
![]() Thomas Delaney 60 | |
![]() Andreas Cornelius (Thay: Viktor Claesson) 60 | |
![]() Felix Beijmo 65 | |
![]() Robert (Thay: Roony Bardghji) 70 | |
![]() Magnus Mattsson (Thay: Lukas Lerager) 71 | |
![]() Youssouph Badji (Thay: Tobias Bech) 73 | |
![]() Michael Akoto (Thay: Jonas Jensen-Abbew) 73 | |
![]() Gift Links 77 | |
![]() Jordan Larsson (Kiến tạo: Andreas Cornelius) 84 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Kristian Arnstad) 85 | |
![]() Tobias Bach (Thay: Gift Links) 85 | |
![]() Jordan Larsson 89 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Tobias Moelgaard) 90 | |
![]() Munashe Garananga (Thay: Jordan Larsson) 90 | |
![]() Thomas Delaney 90+5' |
Thống kê trận đấu AGF vs FC Copenhagen


Diễn biến AGF vs FC Copenhagen
Số lượng khán giả hôm nay là 8142.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: AGF: 50%, FC Copenhagen: 50%.
Giorgi Gocholeishvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
AGF với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho FC Copenhagen.

V À A A O O O - Thomas Delaney của FC Copenhagen ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!
Kiểm soát bóng: AGF: 50%, FC Copenhagen: 50%.
FC Copenhagen với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AGF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mikkel Duelund thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Copenhagen với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho FC Copenhagen.
Nicolai Poulsen không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
AGF thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát AGF vs FC Copenhagen
AGF (5-3-2): Leopold Wahlstedt (22), Felix Beijmo (2), Tobias Molgaard (14), Henrik Dalsgaard (3), Jonas Jensen-Abbew (40), Gift Links (11), Kristian Arnstad (10), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9)
FC Copenhagen (4-2-3-1): Nathan Trott (1), Giorgi Gocholeishvili (22), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Victor Froholdt (17), Thomas Delaney (27), Roony Bardghji (40), Viktor Claesson (7), Lukas Lerager (12), Jordan Larsson (11)


Thay người | |||
73’ | Tobias Bech Youssouph Badji | 60’ | Viktor Claesson Andreas Cornelius |
73’ | Jonas Jensen-Abbew Michael Akoto | 70’ | Roony Bardghji Robert |
85’ | Gift Links Tobias Bach | 71’ | Lukas Lerager Magnus Mattsson |
85’ | Kristian Arnstad Mikkel Duelund | 90’ | Jordan Larsson Munashe Garananga |
90’ | Tobias Moelgaard Frederik Emmery |
Cầu thủ dự bị | |||
Frederik Brandhof | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Tobias Bach | Magnus Mattsson | ||
Youssouph Badji | Andreas Cornelius | ||
Max Power | Amin Chiakha | ||
Mikkel Duelund | Munashe Garananga | ||
Michael Akoto | Rasmus Falk | ||
Frederik Emmery | William Clem | ||
Oskar Haugstrup | Hunor Vajk Nemeth | ||
Jesper Hansen | Robert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 16 | 42 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 5 | 39 | T T T H H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 27 | 3 | 11 | 13 | -15 | 20 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -30 | 18 | T H B H B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại