Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Thomas Isherwood 24 | |
![]() Isaac Thelin (Thay: Erik Botheim) 65 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Anders Christiansen) 65 | |
![]() Isaac Kiese Thelin (Thay: Erik Botheim) 65 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Taha Abdi Ali) 73 | |
![]() Sead Haksabanovic 82 | |
![]() Arnor Sigurdsson 84 | |
![]() Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Johan Hove) 85 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: John Guidetti) 90 |
Thống kê trận đấu AIK vs Malmo FF


Diễn biến AIK vs Malmo FF
John Guidetti rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

Thẻ vàng cho Arnor Sigurdsson.

Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.
Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.
Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.
Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AIK vs Malmo FF
AIK (3-4-3): Kalle Joelsson (30), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Mads Thychosen (17), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Dino Besirovic (19), Johan Hove (8), John Guidetti (11), Bersant Celina (10)
Malmo FF (4-3-2-1): Ricardo Friedrich (1), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Busanello (25), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Hugo Bolin (38), Anders Christiansen (10), Taha Abdi Ali (22), Erik Botheim (20)


Thay người | |||
85’ | Johan Hove Alexander Fesshaie Beraki | 65’ | Erik Botheim Isaac Kiese Thelin |
90’ | John Guidetti Andronikos Kakoullis | 65’ | Anders Christiansen Sead Hakšabanović |
73’ | Taha Abdi Ali Arnór Sigurðsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazper Karlsson | Melker Ellborg | ||
Andronikos Kakoullis | Johan Karlsson | ||
Oscar Uddenäs | Arnór Sigurðsson | ||
Stanley Wilson | Isaac Kiese Thelin | ||
Jere Uronen | Emmanuel Ekong | ||
Victor Andersson | Martin Olsson | ||
Alexander Fesshaie Beraki | Oliver Berg | ||
Kenny Stamatopolous | Sead Hakšabanović | ||
Elvis van der Laan | Nils Zatterstrom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B T B B H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại