- Flynn Duffy (Thay: Lewis Strapp)
16 - Dean McMaster
41 - (Pen) Ben Wilson
45+1' - Chris Mochrie (Thay: Ricco Diack)
60 - (Pen) Ben Wilson
66 - Lewis McGrattan
80 - Lewis McGregor (Thay: Ben Wilson)
86 - Cammy Cooper (Thay: Lewis McGrattan)
86 - Cameron Bruce (Thay: Adam Frizzell)
86 - Kieran Wright
90+3'
- Adam Devine
18 - Reece Evans (Thay: Ryan Duncan)
57 - Josh Hinds (Thay: Seb Drozd)
58 - Joshua Scott (Kiến tạo: Adam Devine)
59 - Timam Scott (Thay: Louis Longridge)
74 - Sean Welsh
80 - Adam Devine
90+4'
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Queen's Park
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Queen's Park
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Craig Watson (16), Samuel Graham (25), Lewis Strapp (23), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Lewis McGrattan (17), Ben Wilson (7), Adam Frizzell (10), Ricco Diack (11)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Adam Devine (24), Nikola Ujdur (6), Will Tizzard (15), Joshua Scott (3), Louis Longridge (7), Sean Welsh (4), Seb Drozd (28), Jack Turner (20), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17)
Thay người | |||
16’ | Lewis Strapp Flynn Duffy | 57’ | Ryan Duncan Reece Evans |
60’ | Ricco Diack Chris Mochrie | 58’ | Seb Drozd Josh Hinds |
86’ | Ben Wilson Lewis McGregor | 74’ | Louis Longridge Timam Scott |
86’ | Adam Frizzell Cameron Bruce | ||
86’ | Lewis McGrattan Cameron Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
Cade Melrose | Jack Wills | ||
Mason Hancock | Zach Mauchin | ||
Rhys McCabe | Jack Thomson | ||
Lewis McGregor | Ben Jackson | ||
Liam McStravick | Josh Hinds | ||
Cameron Bruce | Reece Evans | ||
Flynn Duffy | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Cameron Cooper | Timam Scott | ||
Chris Mochrie | Darryl Carrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Airdrieonians
Thành tích gần đây Queen's Park
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại