![]() (Pen) Dominic Thomas 34 | |
![]() Jack Turner 39 | |
![]() Ruari Paton 45+1' | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Callum Gallagher) 46 | |
![]() Mason Hancock (Kiến tạo: Charles Telfer) 66 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Pat Jarrett) 67 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Ben McPherson) 73 | |
![]() Gabriel McGill (Thay: Lewis McGregor) 75 | |
![]() Craig Watson (Thay: Liam McStravick) 90 | |
![]() Nikolay Todorov (Kiến tạo: Callum Fordyce) 90+3' |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Airdrieonians


Đội hình xuất phát Queen's Park vs Airdrieonians
Queen's Park (4-1-4-1): Callum Ferrie (1), Ben McPherson (2), Jack Thomson (8), Alex Bannon (4), Thomas Robson (3), Jack Spong (6), Louis Longridge (23), Pat Jarrett (27), Jack Turner (20), Dom Thomas (11), Ruari Paton (9)
Airdrieonians (4-3-3): Joshua Rae (1), Kanayochukwu Megwa (15), Callum Fordyce (6), Rhys McCabe (4), Mason Hancock (5), Adam Frizzell (10), Dean McMaster (14), Charlie Telfer (21), Lewis McGregor (8), Calum Gallagher (9), Liam McStravick (12)


Thay người | |||
67’ | Pat Jarrett Stuart McKinstry | 46’ | Callum Gallagher Nikolay Todorov |
73’ | Ben McPherson Cameron Bruce | 75’ | Lewis McGregor Gabriel McGill |
90’ | Liam McStravick Craig Watson |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Mauchin | David Hutton | ||
Alex Fairlie | Josh O'Connor | ||
Reid Lewis | Nikolay Todorov | ||
Stuart McKinstry | Craig Watson | ||
Cameron Bruce | Elliot Dunlop | ||
William James Tizzard | Gabriel McGill | ||
Aaron Healy | Gavin Gallagher | ||
Barry Hepburn | Joe Cassidy | ||
Callan Mckenna | Cameron Rowley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queen's Park
Thành tích gần đây Airdrieonians
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại