- Wout Weghorst (Kiến tạo: Davy Klaassen)
12 - Kenneth Taylor (Kiến tạo: Jordan Henderson)
40 - Kian Fitz-Jim (Kiến tạo: Kenneth Taylor)
55 - Devyne Rensch
57 - Bertrand Traore (Thay: Chuba Akpom)
61 - Mika Godts (Thay: Jordan Henderson)
61 - Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst)
75 - Ahmetcan Kaplan (Thay: Owen Wijndal)
84 - Kristian Hlynsson (Thay: Kian Fitz-Jim)
85
- Joey Jacobs
50 - Alex Balboa (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)
62 - Thom Haye (Thay: Anas Tahiri)
62 - Theo Barbet (Thay: James Lawrence)
62 - Junior Kadile
66 - Kornelius Hansen (Thay: Ruben Providence)
73 - Faiz Mattoir (Thay: Junior Kadile)
85
Thống kê trận đấu Ajax vs Almere City FC
Đội hình xuất phát Ajax vs Almere City FC
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Daniele Rugani (24), Youri Baas (15), Owen Wijndal (5), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Davy Klaassen (18), Chuba Akpom (10), Wout Weghorst (25), Kenneth Taylor (8)
Almere City FC (4-4-2): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Joey Jacobs (3), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Ruben Providence (7), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Anas Tahiri (8), Junior Kadile (11), Thomas Robinet (9), Adi Nalic (16)
Thay người | |||
61’ | Jordan Henderson Mika Godts | 62’ | James Lawrence Theo Barbet |
61’ | Chuba Akpom Bertrand Traoré | 62’ | Anas Tahiri Thom Haye |
75’ | Wout Weghorst Brian Brobbey | 73’ | Ruben Providence Kornelius Hansen |
84’ | Owen Wijndal Ahmetcan Kaplan | 85’ | Junior Kadile Faiz Mattoir |
85’ | Kian Fitz-Jim Kristian Hlynsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Jonas Wendlinger | ||
Diant Ramaj | Joel Van der Wilt | ||
Anton Gaaei | Damil Dankerlui | ||
Jorrel Hato | Theo Barbet | ||
Ahmetcan Kaplan | Christopher Mamengi | ||
Branco Van den Boomen | Alex Carbonell | ||
Kristian Hlynsson | Kornelius Hansen | ||
Brian Brobbey | Thom Haye | ||
Mika Godts | Axel Bandeira | ||
Bertrand Traoré | Logan Delaurier Chaubet | ||
Steven Berghuis | Tim Receveur | ||
Christian Rasmussen | Faiz Mattoir |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | Baptiste Guillaume Chấn thương bàn chân | ||
Benjamin Tahirović Không xác định | |||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây Almere City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại