Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Sauer (Kiến tạo: Jan van den Bergh) 9 | |
![]() Roy Kortsmit 31 | |
![]() (Pen) Kenneth Taylor 32 | |
![]() Steven Berghuis (Kiến tạo: Don-Angelo Konadu) 35 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Don-Angelo Konadu) 60 | |
![]() Jorthy Mokio (Thay: Bertrand Traore) 60 | |
![]() Leo Greiml 62 | |
![]() Clint Leemans 62 | |
![]() Jorthy Mokio 69 | |
![]() Maximilien Balard 72 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Steven Berghuis) 73 | |
![]() Oliver Edvardsen (Thay: Mika Godts) 73 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Cherrion Valerius) 73 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Clint Leemans) 73 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer) 74 | |
![]() Sydney van Hooijdonk (Thay: Elias Mar Omarsson) 74 | |
![]() Jorthy Mokio (Kiến tạo: Kenneth Taylor) 76 | |
![]() Kian Fitz-Jim (Thay: Kenneth Taylor) 86 | |
![]() Kamal Sowah 87 |
Thống kê trận đấu Ajax vs NAC Breda


Diễn biến Ajax vs NAC Breda
Kiểm soát bóng: Ajax: 63%, NAC Breda: 37%.
Lucas Rosa từ Ajax cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Davy Klaassen từ Ajax cắt được đường chuyền hướng về phía khung thành.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Ajax.
Sana Fernandes của NAC Breda sút bóng ra ngoài khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Ajax: 65%, NAC Breda: 35%.
Kian Fitz-Jim giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Josip Sutalo của Ajax chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ahmetcan Kaplan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Enes Mahmutovic thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kamal Sowah của NAC Breda nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Kamal Sowah từ NAC Breda. Jorthy Mokio là người bị phạm lỗi.
Sydney van Hooijdonk của NAC Breda đã đi quá xa khi kéo ngã Davy Klaassen.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát Ajax vs NAC Breda
Ajax (4-3-3): Matheus (16), Lucas Rosa (2), Josip Šutalo (37), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Davy Klaassen (18), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Don-Angelo Konadu (59), Mika Godts (11)
NAC Breda (5-4-1): Roy Kortsmit (1), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Enes Mahmutovic (15), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Kamal Sowah (55), Maximilien Balard (16), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
60’ | Don-Angelo Konadu Wout Weghorst | 73’ | Clint Leemans Kacper Kostorz |
60’ | Bertrand Traore Jorthy Mokio | 73’ | Cherrion Valerius Adam Kaied |
73’ | Mika Godts Oliver Valaker Edvardsen | 74’ | Leo Sauer Saná Fernandes |
73’ | Steven Berghuis Christian Rasmussen | 74’ | Elias Mar Omarsson Sydney Van Hooijdonk |
86’ | Kenneth Taylor Kian Fitz Jim |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Valaker Edvardsen | Kostas Lamprou | ||
Jordan Henderson | Terence Kongolo | ||
Christian Rasmussen | Lars Mol | ||
Wout Weghorst | Casper Staring | ||
Jay Gorter | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Paul Peters Reverson | Kacper Kostorz | ||
Owen Wijndal | Adam Kaied | ||
Daniele Rugani | Roy Kuijpers | ||
Jorthy Mokio | Saná Fernandes | ||
Dies Janse | Dominik Janosek | ||
Nick Verschuren | Sydney Van Hooijdonk | ||
Kian Fitz Jim | Daniel Bielica |
Tình hình lực lượng | |||
Remko Pasveer Chấn thương háng | Raul Paula Không xác định | ||
Anton Gaaei Thẻ đỏ trực tiếp | Matthew Garbett Không xác định | ||
Youri Regeer Chấn thương mắt cá | |||
Brian Brobbey Kỷ luật | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại