Thẻ vàng cho Nemanja Maksimovic.
![]() Anastasios Bakasetas 6 | |
![]() Chuba Akpom 53 | |
![]() Bertrand Traore (Thay: Chuba Akpom) 60 | |
![]() Mika Godts (Thay: Carlos Borges) 61 | |
![]() Mika Godts (Thay: Carlos Forbs) 61 | |
![]() Tete (Thay: Filip Djuricic) 68 | |
![]() George Vagiannidis (Thay: Giannis Kotsiras) 68 | |
![]() Anton Gaaei (Thay: Steven Berghuis) 71 | |
![]() Branco van den Boomen (Thay: Kian Fitz-Jim) 71 | |
![]() Fotis Ioannidis 75 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Thay: Fotis Ioannidis) 75 | |
![]() Filip Mladenovic 78 | |
![]() Nemanja Maksimovic (Thay: Willian Arao) 82 | |
![]() Tonny Vilhena (Thay: Adam Gnezda Cerin) 82 | |
![]() Tete 89 | |
![]() Alexander Jeremejeff 90+4' | |
![]() Zeca (Thay: Anastasios Bakasetas) 97 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Jorrel Hato) 99 | |
![]() Tete 105 | |
![]() Daniel Mancini 105 | |
![]() Jordan Henderson 105 | |
![]() Steven Bergwijn (Thay: Devyne Rensch) 110 | |
![]() Nemanja Maksimovic 120 | |
![]() (Pen) Daniel Mancini | |
![]() (Pen) Steven Bergwijn | |
![]() (Pen) Alexander Jeremejeff | |
![]() (Pen) Branco van den Boomen | |
![]() (Pen) Tete | |
![]() (Pen) Mika Godts | |
![]() (Pen) Tin Jedvaj | |
![]() (Pen) Kenneth Taylor | |
![]() (Pen) Filip Mladenovic | |
![]() (Pen) Brian Brobbey | |
![]() (Pen) Tonny Vilhena | |
![]() (Pen) Jordan Henderson | |
![]() (Pen) Nemanja Maksimovic | |
![]() (Pen) Bertrand Traore | |
![]() (Pen) Sverrir Ingi Ingason | |
![]() (Pen) Youri Baas | |
![]() (Pen) George Vagiannidis | |
![]() (Pen) Anton Gaaei | |
![]() (Pen) Zeca | |
![]() (Pen) Josip Sutalo | |
![]() (Pen) Bartlomiej Dragowski | |
![]() (Pen) Remko Pasveer | |
![]() (Pen) Daniel Mancini | |
![]() (Pen) Filip Mladenovic | |
![]() (Pen) Tonny Vilhena |
Thống kê trận đấu Ajax vs Panathinaikos


Diễn biến Ajax vs Panathinaikos

Devyne Rensch vào sân và được thay thế bởi Steven Bergwijn.
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

Thẻ vàng cho Jordan Henderson.

Thẻ vàng cho Daniel Mancini.

Thẻ vàng cho Tete.
Jorrel Hato rời sân và được thay thế bởi Brian Brobbey.
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Zeca.
Anastasios Bakasetas rời sân và được thay thế bởi Zeca.
Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.
Chúng tôi đang chờ thêm thời gian.

Thẻ vàng dành cho Alexander Jeremejeff.

G O O O A A A L - Tete đã trúng đích!
Adam Gnezda Cerin rời sân và được thay thế bởi Tonny Vilhena.
Willian Arao rời sân và được thay thế bởi Nemanja Maksimovic.

Thẻ vàng cho Filip Mladenovic.
Fotis Ioannidis rời sân và được thay thế bởi Alexander Jeremejeff.

Thẻ vàng cho Fotis Ioannidis.
Kian Fitz-Jim rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.
Steven Berghuis rời sân và được thay thế bởi Anton Gaaei.
Đội hình xuất phát Ajax vs Panathinaikos
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Chuba Akpom (10), Carlos Borges (11)
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Sverrir Ingason (15), Tin Jedvaj (21), Filip Mladenović (25), Adam Gnezda Čerin (16), Willian Arão (55), Daniel Mancini (17), Anastasios Bakasetas (11), Filip Djuricic (31), Fotis Ioannidis (7)


Thay người | |||
60’ | Chuba Akpom Bertrand Traoré | 68’ | Giannis Kotsiras Georgios Vagiannidis |
61’ | Carlos Forbs Mika Godts | 68’ | Filip Djuricic Tete |
71’ | Steven Berghuis Anton Gaaei | 75’ | Fotis Ioannidis Alexander Jeremejeff |
71’ | Kian Fitz-Jim Branco Van den Boomen | 82’ | Willian Arao Nemanja Maksimović |
82’ | Adam Gnezda Cerin Tonny Vilhena |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Yuri Lodygin | ||
Diant Ramaj | Klidman Lilo | ||
Anton Gaaei | Georgios Vagiannidis | ||
Ahmetcan Kaplan | Bart Schenkeveld | ||
Jakov Medic | Georgios Marios Katris | ||
Sivert Mannsverk | Zeca | ||
Branco Van den Boomen | Dimitris Limnios | ||
Kristian Hlynsson | Nemanja Maksimović | ||
Steven Bergwijn | Tonny Vilhena | ||
Brian Brobbey | Tete | ||
Bertrand Traoré | Alexander Jeremejeff | ||
Mika Godts | Athanasios Dabizas |
Tình hình lực lượng | |||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel Dongen Không xác định |
Nhận định Ajax vs Panathinaikos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây Panathinaikos
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại