Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Patrick van Aanholt 27 | |
![]() Joshua Kitolano 36 | |
![]() Daniele Rugani 52 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 55 | |
![]() Jorthy Mokio (Thay: Bertrand Traore) 55 | |
![]() Mika Godts (Thay: Oliver Edvardsen) 63 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Joshua Kitolano) 67 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Shunsuke Mito) 67 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Mitchell van Bergen) 82 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Marvin Young) 82 | |
![]() Joel Ideho (Thay: Gjivai Zechiel) 83 | |
![]() Youri Regeer (Thay: Kenneth Taylor) 89 | |
![]() Mohamed Nassoh (Kiến tạo: Pelle Clement) 90+5' | |
![]() Youri Regeer 90+7' |
Thống kê trận đấu Ajax vs Sparta Rotterdam


Diễn biến Ajax vs Sparta Rotterdam
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Ajax: 65%, Sparta Rotterdam: 35%.
Patrick van Aanholt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Steven Berghuis từ Ajax thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi còi. Rick Meissen phạm lỗi với Wout Weghorst từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Với bàn thắng đó, Ajax đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục!

V À A A A O O O - Youri Regeer ghi bàn bằng chân phải!
Wout Weghorst tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Jorrel Hato từ Ajax thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rick Meissen thắng trong pha không chiến với Wout Weghorst.
Bàn thắng đó của Sparta Rotterdam đến trái ngược với diễn biến trận đấu.
Pelle Clement đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mohamed Nassoh từ Sparta Rotterdam đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Kiểm soát bóng: Ajax: 65%, Sparta Rotterdam: 35%.
Matheus từ Ajax nhận bóng sau một đường chuyền từ đồng đội và phạm lỗi gián tiếp.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Steven Berghuis không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đội hình xuất phát Ajax vs Sparta Rotterdam
Ajax (4-3-3): Matheus (16), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Daniele Rugani (24), Jorrel Hato (4), Steven Berghuis (23), Davy Klaassen (18), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Oliver Valaker Edvardsen (17)
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Gjivai Zechiël (6), Kristian Hlynsson (10), Joshua Kitolano (8), Mitchell Van Bergen (7), Tobias Lauritsen (9), Shunsuke Mito (11)


Thay người | |||
55’ | Bertrand Traore Jorthy Mokio | 67’ | Joshua Kitolano Carel Eiting |
55’ | Brian Brobbey Wout Weghorst | 67’ | Shunsuke Mito Mohamed Nassoh |
63’ | Oliver Edvardsen Mika Godts | 82’ | Marvin Young Rick Meissen |
89’ | Kenneth Taylor Youri Regeer | 82’ | Mitchell van Bergen Pelle Clement |
83’ | Gjivai Zechiel Joel Ideho |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Gorter | Joel Ideho | ||
Remko Pasveer | Carel Eiting | ||
Lucas Rosa | Youri Schoonderwaldt | ||
Owen Wijndal | Kaylen Reitmaier | ||
Jorthy Mokio | Boyd Reith | ||
Dies Janse | Max De Ligt | ||
Kian Fitz Jim | Rick Meissen | ||
Youri Regeer | Mike Kleijn | ||
Wout Weghorst | Pelle Clement | ||
Don-Angelo Konadu | Mohamed Nassoh | ||
Mika Godts | Jonathan De Guzman | ||
Ahmetcan Kaplan | Nokkvi Thorisson |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Henderson Kỷ luật | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Nhận định Ajax vs Sparta Rotterdam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại