Thẻ vàng cho Firas Al-Buraikan.
![]() Roger Ibanez (Kiến tạo: Riyad Mahrez) 17 | |
![]() Andrei Girotto 27 | |
![]() Roger Ibanez (Kiến tạo: Riyad Mahrez) 37 | |
![]() Gabriel Vareta 43 | |
![]() Ivan Toney (Kiến tạo: Riyad Mahrez) 45+3' | |
![]() Mokher Alrashidi (Thay: Gabriel Vareta) 46 | |
![]() Orlando Mosquera 48 | |
![]() Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel (Thay: Renzo Lopez) 52 | |
![]() Mohammed Al Baqawi 62 | |
![]() (Pen) Ivan Toney 68 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 69 | |
![]() Ziyad Al Sahafi (Thay: Chris Smalling) 69 | |
![]() Gojko Cimirot (Thay: Mansor Al Beshe) 69 | |
![]() Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Roger Ibanez) 70 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Wenderson Galeno) 70 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Gabriel Veiga) 81 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Ali Majrashi) 81 | |
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Firas Al-Buraikan) 82 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Ivan Toney) 86 | |
![]() Firas Al-Buraikan 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Feiha


Diễn biến Al Ahli vs Al Feiha

Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.
Firas Al-Buraikan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Riyad Mahrez đã ghi bàn!
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Roger Ibanez rời sân và được thay thế bởi Abdullah Khalid Al Ammar.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.
Chris Smalling rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Sahafi.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.

V À A A O O O O - Ivan Toney từ Al Ahli ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel.

ANH ẤY RA SÂN! - Orlando Mosquera nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Gabriel Vareta rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Riyad Mahrez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Toney đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabriel Vareta.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Feiha
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Roger Ibanez (3), Merih Demiral (28), Mohammed Sulaiman (5), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Ivan Toney (99)
Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Gabriel Vareta (23), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Alejandro Pozuelo (8), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Mansor Al Beshe (14), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)


Thay người | |||
70’ | Roger Ibanez Abdullah Alammar | 46’ | Gabriel Vareta Makhir Al Rashidi |
70’ | Wenderson Galeno Firas Al-Buraikan | 52’ | Renzo Lopez Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel |
81’ | Gabriel Veiga Sumaihan Al-Nabit | 69’ | Mansor Al Beshe Gojko Cimirot |
81’ | Ali Majrashi Rayan Hamed | 69’ | Chris Smalling Ziyad Al Sahafi |
86’ | Ivan Toney Eid Al-Muwallad | 69’ | Mohammed Al Baqawi Sattam Al Roqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Sumaihan Al-Nabit | Gojko Cimirot | ||
Abdullah Alammar | Khaled Al Rammah | ||
Fahad Al-Rashidi | Ziyad Al Sahafi | ||
Rayan Hamed | Khalid Al Kaabi | ||
Eid Al-Muwallad | Sattam Al Roqi | ||
Abdulkarim Darisi | Nawaf Al Harthi | ||
Bassam Al-Hurayji | Makhir Al Rashidi | ||
Firas Al-Buraikan | Malek Al Abdulmonam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại