Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- (og) Saeed Al Hamsal
30 - Abdulrahman Al-Sanbi (Thay: Edouard Mendy)
40 - Gabriel Veiga
48 - Merih Demiral
68 - Ivan Toney
82 - Wenderson Galeno
90
- Saleh Aboulshamat
45 - Abdullah Al Salem
45+2' - Fabio Martins (Kiến tạo: Saleh Aboulshamat)
45+9' - Mansour Hamzi
61 - Abdullah Al Fahad (Thay: Marcel Tisserand)
67 - Ali Al Shaafi (Thay: Saleh Aboulshamat)
77 - Hussain Al Sultan (Thay: Abdullah Al Salem)
84 - Mohamed Sherif (Thay: Thomas Murg)
85
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Al Khaleej
Diễn biến Al Ahli vs Al Khaleej
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Wenderson Galeno đã ghi bàn!
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Sultan.
Thẻ vàng cho Ivan Toney.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Ali Al Shaafi.
Thẻ vàng cho Merih Demiral.
Marcel Tisserand rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Fahad.
Thẻ vàng cho Mansour Hamzi.
Thẻ vàng cho Gabriel Veiga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Saleh Aboulshamat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fabio Martins đã ghi bàn!
V À A A O O O - Abdullah Al Salem đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Saleh Aboulshamat.
Edouard Mendy rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Sanbi.
G O O O A A A L - Mohamed Kanno đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Al Khaleej
Al Ahli (4-4-2): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Matteo Dams (32), Riyad Mahrez (7), Ziyad Al-Johani (30), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Saleh Aboulshamat (47), Fabio Martins (10), Thomas Murg (99), Abdullah Al Salem (11)
Thay người | |||
40’ | Edouard Mendy Abdulrahman Salem Al-Sanbi | 67’ | Marcel Tisserand Abdullah Al-Fahad |
77’ | Saleh Aboulshamat Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
84’ | Abdullah Al Salem Hussain Al Sultan | ||
85’ | Thomas Murg Mohamed Sherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Raed Ozaybi | ||
Rayan Hamed | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Abdullah Alammar | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Mohammed Sulaiman | Abdullah Al-Fahad | ||
Sumaihan Al-Nabit | Mohammed Al-Abdullah | ||
Mohammed Abdullah Al-Majhad | Theyab Absa | ||
Eid Al-Muwallad | Mohamed Sherif | ||
Fahad Al-Rashidi | Ali Abdulraouf | ||
Abdulkarim Darisi | Hussain Al Sultan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H | |
4 | | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại