Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohammed Al-Aqel 17 | |
![]() Sekou Lega (Thay: Mohammed Al-Aqel) 46 | |
![]() Abdulelah Al Khaibari 56 | |
![]() Juan Pedroza 62 | |
![]() Enes Sali (Thay: Yahya Al Shehri) 64 | |
![]() Saud Salem (Thay: Awadh Khamis) 66 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Pato) 66 | |
![]() Talal Haji (Thay: Faiz Selemani) 74 | |
![]() Sekou Lega 85 | |
![]() Saud Zaydan (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi) 85 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Juan Pedroza) 90 | |
![]() Karim Ashraf (Thay: Mohammed Al-Saeed) 90 | |
![]() Ghassan Hawsawi (Thay: Christian Bassogog) 90 | |
![]() Enes Sali 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Riyadh vs Al Akhdoud

Thẻ vàng cho Enes Sali.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Karim Ashraf.
Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.

V À A A O O O - Sekou Lega ghi bàn!
Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.
Pato rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Saud Salem.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.

Thẻ vàng cho Juan Pedroza.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.
Mohammed Al-Aqel rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Akhdoud
Al Riyadh (4-3-3): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohammed Saleh (7), Faiz Selemani (17)
Al Akhdoud (3-4-3): Paulo Vitor (28), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Awadh Khamis Al Faraj (27), Juan Pedroza (18), Petros (66), Mohammed Al Saeed (2), Christian Bassogog (13), Pato (7), Yaseen Al Zubaidi (26)


Thay người | |||
46’ | Mohammed Al-Aqel Sekou Lega | 66’ | Pato Abdulaziz Hetela |
64’ | Yahya Al Shehri Enes Sali | 66’ | Awadh Khamis Saud Salem |
74’ | Faiz Selemani Talal Haji | 90’ | Juan Pedroza Saleh Al-Abbas |
85’ | Hussain Ali Alnwaiqi Saud Zidan | 90’ | Christian Bassogog Ghassan Hawsawi |
90’ | Mohammed Al-Saeed Karim Ashraf |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Mohammed Juhaif | ||
Saud Zidan | Saleh Al-Harthi | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Abdulaziz Hetela | ||
Marzouq Tambakti | Saleh Al-Abbas | ||
Suwailem Al-Manhali | Ghassan Hawsawi | ||
Talal Haji | Rakan Najjar | ||
Sekou Lega | Saud Salem | ||
Nawaf Alabid | Hussain Al-Zabdani | ||
Enes Sali | Karim Ashraf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại