Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.
![]() Joao Costa 29 | |
![]() Toze 39 | |
![]() Jack Hendry 43 | |
![]() (Pen) Vitinho 59 | |
![]() Sekou Lega (Thay: Yahya Al Shehri) 61 | |
![]() Vitinho 71 | |
![]() Marzouq Tambakti 76 | |
![]() Mukhtar Ali (Thay: Abdulelah Al Malki) 81 | |
![]() Radhi Al Otaibi (Thay: Demarai Gray) 88 | |
![]() Abdullah Radif (Thay: Vitinho) 90 | |
![]() Rayan Albloushi (Thay: Abdulelah Al Khaibari) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Riyadh


Diễn biến Al Ettifaq vs Al Riyadh
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.

V À A A A O O O Al-Ettifaq ghi bàn.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Radhi Al Otaibi.
Abdulelah Al Malki rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Ali.

Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.

Thẻ vàng cho Vitinho.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.

V À A A O O O - Vitinho từ Al-Ettifaq đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jack Hendry.

Thẻ vàng cho Toze.

Thẻ vàng cho Joao Costa.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Riyadh
Al Ettifaq (4-2-3-1): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Jack Hendry (4), Abdullah Khateeb (70), João Costa (18), Abdulelah Al Malki (88), Alvaro Medran (10), Demarai Gray (11), Vitinho (14), Karl Toko Ekambi (7), Georginio Wijnaldum (8)
Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Faiz Selemani (17), Lucas Kal (21), Yahya Al Shehri (88), Toze (20), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)


Thay người | |||
81’ | Abdulelah Al Malki Mukhtar Ali | 61’ | Yahya Al Shehri Sekou Lega |
88’ | Demarai Gray Radhi Al-Otaibe | 90’ | Abdulelah Al Khaibari Rayan Al-Bloushi |
90’ | Vitinho Abdullah Radif |
Cầu thủ dự bị | |||
Marwan Al Haidari | Mohammed Saleh | ||
Abdulbasit Hindi | Saud Al-Tumbukti | ||
Abdullah Madu | Suwailem Al-Manhali | ||
Ahmed Bamsaud | Abdulrahman Al Shammari | ||
Madallah Al-Olayan | Talal Haji | ||
Radhi Al-Otaibe | Saud Zidan | ||
Abdullah Radif | Rayan Al-Bloushi | ||
Mukhtar Ali | Sekou Lega | ||
Meshal Al-Sebyani | Bader Almutairi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại