Al-Qadisiyah có quả ném biên nguy hiểm.
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Alejandro Pozuelo) 33 | |
![]() Iker Almena (Thay: Ignacio Fernandez) 45 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Qasem Lajami) 45 | |
![]() Gabriel Vareta 45+2' | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Fashion Sakala) 58 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 63 | |
![]() Gojko Cimirot (Thay: Renzo Lopez) 77 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Turki Al Ammar) 80 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Alejandro Pozuelo) 86 | |
![]() Mokher Alrashidi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 89 | |
![]() (Pen) Julian Quinones 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Feiha vs Al Qadsiah
Al-Qadisiyah được hưởng quả phạt góc.
Al-Qadisiyah được trọng tài Jesus Valenzuela Saez cho hưởng quả phạt góc.
Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Al-Qadisiyah!
Al-Fayha thực hiện quả ném biên trong phần sân của Al-Qadisiyah.
Julian Quinones có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Al-Qadisiyah.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Al Majma'ah.

V À A A O O O - Julian Quinones từ Al Qadasiya đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Mansor Al Beshe (Al-Fayha) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.
Liệu Al-Qadisiyah có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Al-Fayha không?
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Trọng tài Jesus Valenzuela Saez cho Al-Fayha hưởng quả phát bóng lên.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Julian Quinones của Al-Qadisiyah đánh đầu tấn công nhưng không trúng đích.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Al Majma'ah.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Al-Fayha đang tiến lên và Alejandro Pozuelo tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng.
Al-Fayha được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Qadsiah
Al Feiha (3-4-2-1): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Gabriel Vareta (23), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Qasem Lajami (87), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Equi (5), Turki Alammar (7), Cameron Puertas Castro (88), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)


Thay người | |||
77’ | Renzo Lopez Gojko Cimirot | 45’ | Qasem Lajami Abdulaziz Al-Othman |
86’ | Alejandro Pozuelo Khalid Al Kaabi | 45’ | Ignacio Fernandez Iker Almena |
89’ | Mohammed Al Baqawi Makhir Al Rashidi | 63’ | Mohammed Abu Al Shamat Ali Abdullah Hazazi |
80’ | Turki Al Ammar Hussain A-lqahtani |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Ahmed Al-Kassar | ||
Khalid Al Kaabi | Ali Abdullah Hazazi | ||
Sattam Al Roqi | Abdulrahman Al Dosari | ||
Nawaf Al Harthi | Ibrahim Mohannashi | ||
Khaled Al Rammah | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Makhir Al Rashidi | Abdulaziz Al-Othman | ||
Malek Al Abdulmonam | Saif Rashad | ||
Gojko Cimirot | Hussain A-lqahtani | ||
Ziyad Al Sahafi | Iker Almena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại