Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Leandrinho.
![]() Daniel Podence (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) 7 | |
![]() Wesley Hoedt 20 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 31 | |
![]() Mohammed Al-Thani 32 | |
![]() Daniel Podence 32 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 38 | |
![]() Abderrazak Hamdallah 38 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Malcom) 46 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 56 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Kiến tạo: Cristian Guanca) 68 | |
![]() Yasir Al Shahrani (Thay: Renan Lodi) 73 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Joao Cancelo) 73 | |
![]() Robert Renan 80 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Giacomo Bonaventura) 81 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Kaio) 84 | |
![]() Leandrinho (Thay: Musab Al-Juwayr) 88 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Shabab


Diễn biến Al Hilal vs Al Shabab
Kaio rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.

Thẻ vàng cho Robert Renan.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.
Cristian Guanca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammed Al Shwirekh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sergej Milinkovic-Savic.
Malcom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Abderrazak Hamdallah.

Thẻ vàng cho Abderrazak Hamdallah.

Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.

Thẻ vàng cho Daniel Podence.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Thani.
Salem Al-Dawsari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Shabab
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Ali Al-Bulayhi (5), Hassan Al Tambakti (87), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Kaio Cesar (27), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)
Al Shabab (4-2-3-1): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Al Thani (71), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Musab Al Juwayr (15), Giacomo Bonaventura (7), Daniel Podence (56), Cristian Guanca (11), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9)


Thay người | |||
73’ | Joao Cancelo Moteb Al-Harbi | 81’ | Giacomo Bonaventura Haroune Camara |
73’ | Renan Lodi Yasir Al Shahrani | 88’ | Musab Al-Juwayr Leandrinho |
84’ | Kaio Mohamed Kanno |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Mohammed Al Absi | ||
Moteb Al-Harbi | Hisham Al-Dubais | ||
Abdullah Al-Hamddan | Nawaf Al-Gulaymish | ||
Yasir Al Shahrani | Mohammed Harboush | ||
Nasser Al-Dawsari | Haroune Camara | ||
Mohammed Al-Qahtani | Leandrinho | ||
Mohamed Kanno | Nader Abdullah Al-Sharari | ||
Khalifah Aldawsari | Majed Kanabah | ||
Khalid Al-Ghannam | Nawaf Al-Sadi |
Nhận định Al Hilal vs Al Shabab
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại