- Karim Benzema (Kiến tạo: Steven Bergwijn)
2 - Houssem Aouar (Kiến tạo: Moussa Diaby)
13 - N'Golo Kante
30 - Fabinho (Kiến tạo: Moussa Diaby)
45+4' - Karim Benzema (Kiến tạo: Steven Bergwijn)
46 - Fawaz Al Sagour (Kiến tạo: Moussa Diaby)
55 - Abdulelah Al Amri (Thay: Saad Al-Mousa)
64 - Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn)
64 - Hamed Al Ghamdi (Thay: N'Golo Kante)
65 - Muhannad Shanqeeti (Thay: Fawaz Al Sagour)
65 - Saleh Al-Shehri (Thay: Houssem Aouar)
70 - Saleh Al-Shehri (Kiến tạo: Moussa Diaby)
87 - Karim Benzema (Kiến tạo: Muhannad Shanqeeti)
89
- Alexandru Cretu
27 - Youssef Amyn
31 - Ali Makki (Thay: Bandar Darwish)
46 - Ala'a Al-Haji (Thay: Yahya Naji)
46 - Mourad Khodari (Thay: Odion Ighalo)
46 - Abdulaziz Noor (Thay: Ali Makki)
55 - Juninho Bacuna
68 - Juninho Bacuna (Thay: Craig Goodwin)
68
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Wehda
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Wehda
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Fawaz Al Saqour (27), Danilo Pereira (2), Saad Al-Mousa (6), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | |||
Hamed Al Ghamdi | |||
Muhannad Alshanqiti | |||
Abdulelah Abdulelah | |||
Abdulrahman Al-Oboud | |||
Saleh Al-Shehri | |||
Abdulaziz Al Bishi | |||
Muath Faquihi | |||
Abdulelah Al Amri |
Nhận định Al Ittihad vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H | |
4 | | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại