Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dimitrios Kourbelis (Kiến tạo: Abdullah Al Salem) 4 | |
![]() Matias Vargas 44 | |
![]() Saeed Al Hamsal (Thay: Ali Al Shaafi) 46 | |
![]() Mourad Batna (Kiến tạo: Amine Sbai) 47 | |
![]() Saeed Al Hamsal 50 | |
![]() Amine Sbai (Kiến tạo: Othman Al-Othman) 52 | |
![]() (Pen) Sofiane Bendebka 65 | |
![]() Mohammed Al Abdullah (Thay: Khaled Al Samiri) 66 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Fabio Martins) 66 | |
![]() Matheus Machado (Thay: Othman Al-Othman) 66 | |
![]() Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 66 | |
![]() Bander Al-Mutairi (Thay: Thomas Murg) 66 | |
![]() Matias Vargas (Kiến tạo: Mourad Batna) 71 | |
![]() Suhayb Al Zaid (Thay: Sofiane Bendebka) 79 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Amine Sbai) 79 | |
![]() Hussain Al Zarie 80 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Hussain Al Zarie) 87 | |
![]() Hussain Qasim 88 | |
![]() Ali Abdulraouf (Thay: Abdullah Al Salem) 88 |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Fateh


Diễn biến Al Khaleej vs Al Fateh
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Ali Abdulraouf.

Thẻ vàng cho Hussain Qasim.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.

Thẻ vàng cho Hussain Al Zarie.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Suhayb Al Zaid.
Mourad Batna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matias Vargas ghi bàn!
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.
Othman Al-Othman rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Abdullah.

V À A A O O O - Sofiane Bendebka từ Al Fateh FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Othman Al-Othman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amine Sbai ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saeed Al Hamsal.
Amine Sbai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mourad Batna ghi bàn!
Ali Al Shaafi rời sân và được thay thế bởi Saeed Al Hamsal.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Fateh
Al Khaleej (4-2-3-1): Raed Ozaybi (22), Ali Saeed Ali Al Shaafi (14), Dimitris Kourbelis (21), Abdullah Al-Fahad (20), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Khaled Al-Sumairi (8), Abdullah Al Salem (11), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Thomas Murg (99)
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Othman Al Othman (88), Amine Sbai (7), Matias Vargas (9)


Thay người | |||
46’ | Ali Al Shaafi Saeed Al-Hamsl | 66’ | Othman Al-Othman Matheus Machado Ferreira |
66’ | Thomas Murg Bandar Al Mutairi | 66’ | Ahmed Al-Julaydan Saeed Baattia |
66’ | Fabio Martins Mohamed Sherif | 79’ | Amine Sbai Abdullah Al Anazi |
66’ | Khaled Al Samiri Mohammed Al-Abdullah | 79’ | Sofiane Bendebka Suhayb Al-Zaid |
88’ | Abdullah Al Salem Ali Abdulraouf | 87’ | Hussain Al Zarie Hussain Saleh Qasim Salem |
Cầu thủ dự bị | |||
Rayan Khalid Al-Dossary | Waleed Al-Anzi | ||
Abdulmajeed Al Khathami | Matheus Machado Ferreira | ||
Bandar Al Mutairi | Abdullah Al Anazi | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Ammar Al Daheem | ||
Mohamed Sherif | Ali Hassan Al Masoud | ||
Saeed Al-Hamsl | Mohamed Alfehed | ||
Mohammed Al-Abdullah | Saeed Baattia | ||
Theyab Absa | Hussain Saleh Qasim Salem | ||
Ali Abdulraouf | Suhayb Al-Zaid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại