Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juninho Bacuna (Kiến tạo: Odion Ighalo) 2 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Yahya Naji) 26 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween 33 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Murad Al-Hawsawi) 46 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Saad Bguir) 46 | |
![]() Ali Al-Salem 48 | |
![]() Mohammed Al-Khabrani 61 | |
![]() Khaled Al Samiri (Thay: Abdullah Al Fahad) 61 | |
![]() Youssef Amyn (Kiến tạo: Juninho Bacuna) 63 | |
![]() Hussain Al-Eissa (Thay: Youssef Amyn) 68 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Thomas Murg) 69 | |
![]() Juninho Bacuna 74 | |
![]() Ala'a Al-Haji 83 | |
![]() Abdullah Al Hafith (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 85 | |
![]() Morad Khodari (Thay: Odion Ighalo) 85 |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Wehda

Diễn biến Al Khaleej vs Al Wehda
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hafith.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Eissa.
Juninho Bacuna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Youssef Amyn đã ghi bàn!
Abdullah Al Fahad rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Khabrani.

Thẻ vàng cho Ali Al-Salem.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Waleed Rashid Bakshween.
Yahya Naji rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Odion Ighalo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Juninho Bacuna đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Wehda
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Abdullah Al-Fahad (20), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Thomas Murg (99), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)
Al Wehda (4-3-2-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Jawad El Yamiq (5), Ali Abdulqader Makki (22), Ali Al-Salem (49), Alaa Alhaji (8), Waleed Rashid Bakhshween (4), Juninho Bacuna (10), Yahya Naji (80), Saad Bguir (18), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
46’ | Murad Al-Hawsawi Mohamed Sherif | 26’ | Hussain Al-Eissa Youssef Amyn |
61’ | Abdullah Al Fahad Khaled Al-Sumairi | 46’ | Saad Bguir Alexandru Cretu |
69’ | Thomas Murg Saleh Aboulshamat | 68’ | Youssef Amyn Hussain Ahmed Al Issa |
85’ | Waleed Rashid Bakshween Abdullah Al Hafith | ||
85’ | Odion Ighalo Murad Khadhari |
Cầu thủ dự bị | |||
Raed Ozaybi | Abdulaziz Noor Sheik | ||
Khaled Al-Sumairi | Ahmed Al Rashidi | ||
Mohamed Sherif | Abdullah Al Hafith | ||
Saleh Aboulshamat | Alexandru Cretu | ||
Hussain Al Sultan | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Murad Khadhari | ||
Mohammed Al-Abdullah | Ahmed Bandar Derwish | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Youssef Amyn | ||
Ali Abdulraouf | Abdullah Ambadu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 35 | 61 | T H H H T |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 26 | 51 | B T B H T |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B T H B |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 17 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | B H B T B |
10 | 25 | 9 | 4 | 12 | -13 | 31 | T B T T B | |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -7 | 30 | H H B H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | B B B B T |
13 | 25 | 8 | 2 | 15 | -28 | 26 | B T T B B | |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -22 | 22 | T T B B T |
16 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B H T T | |
17 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -18 | 18 | T B H B B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại