Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Jorge Fernandes
31 - (Pen) Jackson Muleka
45+7' - William Troost-Ekong
45+10' - Hammam Al-Hammami (Thay: Mohammed Sawaan)
65 - Jackson Muleka (Kiến tạo: Hammam Al-Hammami)
70 - Hamdan Al Shamrani
72 - Abdulrahman Al-Safar (Thay: Alex Collado)
83 - Farha Al-Shamrani (Thay: Hamdan Al Shamrani)
90
- Matheus Machado
13 - Amine Sbai (Thay: Suhayb Al Zaid)
46 - Amine Sbai (Kiến tạo: Matias Vargas)
76 - Jorge Fernandes
78 - Matheus Machado
83 - Ali Al Masoud (Thay: Matias Vargas)
88 - Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia)
89
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Fateh
Diễn biến Al Kholood vs Al Fateh
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
THẺ ĐỎ! - Matheus Machado nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Jorge Fernandes.
Matias Vargas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amine Sbai ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hamdan Al Shamrani.
Hammam Al-Hammami đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jackson Muleka ghi bàn!
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho William Troost-Ekong.
ANH ẤY BỎ LỠ - Jackson Muleka thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Jorge Fernandes đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Matheus Machado.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Fateh
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), William Troost-Ekong (5), Abdullah Al-Hawsawi (24), Mohammed Jahfali (70), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Mohammed Sawaan (11), Jackson Muleka (18)
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Hussain Al Zarie (82), Marwane Saadane (17), Jorge Fernandes (44), Saeed Baattia (15), Sofiane Bendebka (28), Zaydou Youssouf (33), Suhayb Al-Zaid (18), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Matheus Machado Ferreira (99)
Thay người | |||
65’ | Mohammed Sawaan Hammam Al-Hammami | 46’ | Suhayb Al Zaid Amine Sbai |
83’ | Alex Collado Abdulrahman Al-Safari | 88’ | Matias Vargas Ali Hassan Al Masoud |
90’ | Hamdan Al Shamrani Farhah Ali Alshamrani | 89’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Waleed Al-Anzi | ||
Ambrose Ochigbo | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Farhah Ali Alshamrani | Ammar Al Daheem | ||
Sultan Al-Shahri | Hussain Saleh Qasim Salem | ||
Hammam Al-Hammami | Othman Al Othman | ||
Bassem Al-Arini | Ali Hassan Al Masoud | ||
Abdulrahman Al-Safari | Amine Sbai | ||
Abdulfattah Asiri | Mohamed Alfehed | ||
Zaid Al Enezi | Ahmed Al-Jelidan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H | |
4 | | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại