Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Georges-Kevin N'Koudou 18 | |
![]() Hamdan Al Shamrani 28 | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 33 | |
![]() (Pen) Georges-Kevin N'Koudou 45 | |
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: Mohammed Sawaan) 51 | |
![]() Abdullah Al Hawsawi 54 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Ayman Fallatah) 58 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 58 | |
![]() Nicolae Stanciu 73 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Mohammed Sawaan) 75 | |
![]() Tarek Hamed (Thay: Tariq Mohammed) 86 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano) 86 | |
![]() Meshari Al Nemer (Thay: Georges-Kevin N'Koudou) 90 |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Damac

Diễn biến Al Kholood vs Damac
Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Tarek Hamed.
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

V À A A O O O - Nicolae Stanciu ghi bàn!
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Ayman Fallatah rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Hawsawi.
Mohammed Sawaan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou từ Damac FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

Thẻ vàng cho Hamdan Al Shamrani.

V À A A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou từ Damac FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Damac
Al Kholood (4-3-3): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Alex Collado (10), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Mohammed Sawaan (11), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Mohammed Al-Khaibari (87), Farouk Chafai (15), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Tariq Abdu (5), Ayman Fallatah (95), Francois Kamano (11), Nicolae Stanciu (32), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)

Thay người | |||
75’ | Mohammed Sawaan Hammam Al-Hammami | 58’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdulrahman Al Obaid |
58’ | Ayman Fallatah Faisal Ismail Al Subiani | ||
86’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi | ||
86’ | Tariq Mohammed Tarek Hamed | ||
90’ | Georges-Kevin N'Koudou Meshari Fahad Al Nemer |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Hassan Abu Sharara | ||
Hassan Al-Asmari | Amin Al Bukhari | ||
Abdulfattah Asiri | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Zaid Al Enezi | Hazzaa Al-Ghamdi | ||
Bassem Al-Arini | Abdulrahman Al Obaid | ||
Majed Khalifa | Faisal Ismail Al Subiani | ||
Hammam Al-Hammami | Noor Al-Rashidi | ||
Meshari Al Oufi | Abdullah Al-Mogren | ||
Abdulrahman Al-Safari | Tarek Hamed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại