Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristiano Ronaldo 4 | |
![]() Salem Al Najdi 26 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Salem Al Najdi) 26 | |
![]() Jhon Duran (Kiến tạo: Angelo Gabriel) 41 | |
![]() Ali Lajami 46 | |
![]() Farha Al-Shamrani (Thay: Kevin N'Doram) 46 | |
![]() Nawaf Al-Boushail 47 | |
![]() Nawaf Al-Boushail 56 | |
![]() Majed Qasheesh (Thay: Angelo Gabriel) 61 | |
![]() Ayman Yahya (Thay: Cristiano Ronaldo) 61 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Ali Al-Hassan) 61 | |
![]() (og) Ali Lajami 72 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Norbert Gyomber) 72 | |
![]() Farha Al-Shamrani 79 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Hammam Al-Hammami) 80 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Myziane Maolida) 80 | |
![]() Wesley (Thay: Sadio Mane) 88 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Kholood

Diễn biến Al Nassr vs Al Kholood
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.

Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Norbert Gyomber rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Ali Lajami đã đưa bóng vào lưới nhà!
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Abdulmajeed Al Sulaiheem.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Majed Qasheesh.

ÔI KHÔNG! - Nawaf Al-Boushail nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nawaf Al-Boushail nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Boushail.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Farha Al-Shamrani.

Thẻ vàng cho Ali Lajami.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Angelo Gabriel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jhon Duran đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Kholood
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Nawaf Al Boushail (12), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Salem Alnajdi (83), Angelo Gabriel (20), Ali Al-Hassan (19), Marcelo Brozović (11), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9), Cristiano Ronaldo (7)
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Mohammed Jahfali (70), Norbert Gyömbér (23), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)

Thay người | |||
61’ | Ali Al-Hassan Abdulmajeed Al Sulayhim | 46’ | Kevin N'Doram Farhah Ali Alshamrani |
61’ | Angelo Gabriel Majed Qasheesh | 72’ | Norbert Gyomber Mohammed Sawaan |
61’ | Cristiano Ronaldo Ayman Yahya | 80’ | Myziane Maolida Bassem Al-Arini |
88’ | Sadio Mane Wesley | 80’ | Hammam Al-Hammami Zaid Al Enezi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Al Harbi | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Raghid Najjar | Bassem Al-Arini | ||
Abdulrahman Ghareeb | Zaid Al Enezi | ||
Yousef Al-Tahhan | Abdulrahman Al-Safari | ||
Mohammed Khalil Marran | Mohammed Sawaan | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Abdulfattah Asiri | ||
Majed Qasheesh | Hassan Al-Asmari | ||
Wesley | Sultan Al-Shahri | ||
Ayman Yahya | Farhah Ali Alshamrani |
Nhận định Al Nassr vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 35 | 61 | T H H H T |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 26 | 51 | B T B H T |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B T H B |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 17 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | B H B T B |
10 | 25 | 9 | 4 | 12 | -13 | 31 | T B T T B | |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -7 | 30 | H H B H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | B B B B T |
13 | 25 | 8 | 2 | 15 | -28 | 26 | B T T B B | |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -22 | 22 | T T B B T |
16 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B H T T | |
17 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -18 | 18 | T B H B B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại