Gojko Cimirot đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() (Pen) Omar Al Somah 11 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Kiến tạo: Mohannad Abu Taha) 18 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi 44 | |
![]() Ziyad Al Sahafi 45 | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Ziyad Al Sahafi) 45+10' | |
![]() Gojko Cimirot (Thay: Mansor Al Beshe) 46 | |
![]() Khalid Al Kaabi (Thay: Ziyad Al-Sahafi) 46 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Makhir Al Rashidi) 46 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Mokher Alrashidi) 46 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Ziyad Al Sahafi) 46 | |
![]() Khalid Al Kabi (Kiến tạo: Faris Abdi) 61 | |
![]() Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 64 | |
![]() Osama Al Khalaf (Thay: Mohammed Al-Qarni) 64 | |
![]() Fawaz Al-Terais (Thay: Ibrahim Al Zubaidi) 75 | |
![]() Rafi Mohammed Al Ruwaili 82 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Omar Al Somah) 82 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Otabek Shukurov) 82 | |
![]() Malek Al Abadalmanam (Thay: Alejandro Pozuelo) 90 | |
![]() Fawaz Al-Terais 90+1' | |
![]() Osama Al Khalaf 90+3' | |
![]() Faris Abdi 90+4' | |
![]() Renzo Lopez (Kiến tạo: Gojko Cimirot) 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Feiha

Diễn biến Al Orobah vs Al Feiha

V À A A O O O - Renzo Lopez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Faris Abdi.

Thẻ vàng cho Osama Al Khalaf.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Malek Al Abadalmanam.

Thẻ vàng cho Fawaz Al-Terais.
Otabek Shukurov rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Omar Al Somah rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.

Thẻ vàng cho Rafi Mohammed Al Ruwaili.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Terais.
Mohammed Al-Qarni rời sân và được thay thế bởi Osama Al Khalaf.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Faris Abdi đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Khalid Al Kabi đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ziyad Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Ziyad Al Sahafi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Feiha
Al Orobah (4-2-3-1): Rafi Al-Ruwaili (1), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Ibrahim Al Zubaidi (13), Karlo Muhar (73), Mohammed Salem Al Qarni (6), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Jóhann Gudmundsson (7), Mohannad Abu Taha (14), Omar Jehad Al Somah (99)
Al Feiha (3-4-2-1): Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel (1), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Ziyad Al Sahafi (21), Makhir Al Rashidi (2), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)

Thay người | |||
64’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Malik Al Shammary | 46’ | Mansor Al Beshe Gojko Cimirot |
64’ | Mohammed Al-Qarni Osama Al Khalaf | 46’ | Ziyad Al Sahafi Khalid Al Kaabi |
75’ | Ibrahim Al Zubaidi Fawaz Al-Torais | 46’ | Mokher Alrashidi Sattam Al Roqi |
82’ | Omar Al Somah Fahad Al Rashidi | 82’ | Otabek Shukurov Nawaf Al Harthi |
90’ | Alejandro Pozuelo Malek Al Abdulmonam |
Cầu thủ dự bị | |||
Mutni Fareed Altimawi | Sattam Al-Shammari | ||
Fawaz Al-Torais | Nawaf Al Harthi | ||
Nawaf Al Qamiri | Gojko Cimirot | ||
Mohammed Ali Barnawi | Gabriel Vareta | ||
Malik Al Shammary | Khalid Al Kaabi | ||
Osama Al Khalaf | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Sattam Al Roqi | ||
Fahad Al Rashidi | Malek Al Abdulmonam | ||
Rangel |
Nhận định Al Orobah vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại