Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ignacio Fernandez 25 | |
![]() Nacho Fernandez 27 | |
![]() Sadio Mane 30 | |
![]() Turki Al Ammar 35 | |
![]() Nahitan Nandez 39 | |
![]() Sultan Al Ghanam 45 | |
![]() Sultan Al Ghanam 45+4' | |
![]() Gaston Alvarez 53 | |
![]() Ayman Yahya (Thay: Ali Al-Hassan) 57 | |
![]() Ibrahim Mahnashi (Thay: Nahitan Nandez) 71 | |
![]() Ibrahim Mahnashi (Thay: Gaston Alvarez) 71 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat 75 | |
![]() Turki Al Ammar 76 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Turki Al Ammar) 78 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Sultan Al Ghanam) 79 | |
![]() Nawaf Al-Boushail 80 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Otavio) 84 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Nahitan Nandez) 87 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Aymeric Laporte) 88 | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Marcelo Brozovic) 89 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas) 90 |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Nassr


Diễn biến Al Qadsiah vs Al Nassr
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Aymeric Laporte rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Marcelo Brozovic rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.
Aymeric Laporte rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Nahitan Nandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang đã ghi bàn!
Otavio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Boushail.
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.

Thẻ vàng cho Turki Al Ammar.

Thẻ vàng cho Mohammed Abu Al Shamat.
Nahitan Nandez rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.
Gaston Alvarez rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.

Thẻ vàng cho Gaston Alvarez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Nassr
Al Qadsiah (4-4-2): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Nahitan Nández (8), Cameron Puertas Castro (88), Equi (5), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Nawaf Bu Washl (12), Otavio (25), Ali Al-Hassan (19), Marcelo Brozović (11), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
71’ | Gaston Alvarez Ibrahim Mohannashi | 57’ | Ali Al-Hassan Ayman Yahya |
78’ | Turki Al Ammar Ali Abdullah Hazazi | 79’ | Sultan Al Ghanam Salem Alnajdi |
90’ | Cameron Puertas Hussain A-lqahtani | 88’ | Aymeric Laporte Ali Lajami |
89’ | Marcelo Brozovic Abdullah Al Khaibari |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Raghid Najjar | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Abdullah Al Khaibari | ||
Ibrahim Mohannashi | Ali Lajami | ||
Qasem Lajami | Ayman Yahya | ||
Hussain A-lqahtani | Abdulrahman Ghareeb | ||
Ali Abdullah Hazazi | Salem Alnajdi | ||
Abdulrahman Al Dosari | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Abdulaziz Al-Othman | Mohammed Al Fatil | ||
Saif Rashad | Mohammed Khalil Marran |
Nhận định Al Qadsiah vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại