Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ali Majrashi 22 | |
![]() Hamad Al Jayzani 27 | |
![]() (Pen) Franck Kessie 28 | |
![]() Mubarak Al Rajeh 45+5' | |
![]() Gabriel Veiga (Kiến tạo: Firas Al-Buraikan) 66 | |
![]() Mohammed Al Doseri (Thay: Mubarak Al Rajeh) 67 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Naif Hazazi) 67 | |
![]() Saleh Al-Amri (Thay: Amir Sayoud) 72 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Wenderson Galeno) 74 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Hamad Al Jayzani) 82 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Yousri Bouzok) 82 | |
![]() Abdulkarim Darisi (Thay: Riyad Mahrez) 85 | |
![]() Abdullah Al Yousif 86 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Gabriel Veiga) 90 |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Ahli


Diễn biến Al Raed vs Al Ahli
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.

Thẻ vàng cho Abdullah Al Yousif.
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.
Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Wenderson Galeno rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Amri.
Naif Hazazi rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Doseri.
Firas Al-Buraikan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Veiga ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.
Phạt góc cho Al Ahli Saudi.

V À A A O O O - Franck Kessie từ Al Ahli thực hiện thành công quả phạt đền!
Gabriel Veiga của Al Ahli Saudi đã có cú sút nhưng không thành công.

Thẻ vàng cho Hamad Al Jayzani.
Bóng an toàn khi Al-Raed được trao quả ném biên ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Ali Majrashi.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Ahli
Al Raed (4-3-3): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Naif Hazazi (18), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Amir Sayoud (7), Karim El Berkaoui (11), Yousri Bouzok (26)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Mohammed Sulaiman (5), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Firas Al-Buraikan (9)


Thay người | |||
67’ | Naif Hazazi Khalid Mohammed Al Subaie | 74’ | Wenderson Galeno Sumaihan Al-Nabit |
67’ | Mubarak Al Rajeh Muhammed Al Dossari | 85’ | Riyad Mahrez Abdulkarim Darisi |
72’ | Amir Sayoud Saleh Al-Amri | 90’ | Gabriel Veiga Eid Al-Muwallad |
82’ | Yousri Bouzok Thamer Fathi Al Khaibri | ||
82’ | Hamad Al Jayzani Abdullah Al Yousef |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh Alohaymid | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Sumaihan Al-Nabit | ||
Anas Al-Zahrani | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Saleh Al-Amri | Abdullah Alammar | ||
Mishari Sunyur | Bassam Al-Hurayji | ||
Yahya Sunbul | Matteo Dams | ||
Abdullah Al Yousef | Eid Al-Muwallad | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Abdulkarim Darisi | ||
Muhammed Al Dossari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại