Thẻ vàng cho Renne Rivas.
![]() (Pen) Amir Sayoud 22 | |
![]() Andrei Girotto (Kiến tạo: Faycal Fajr) 30 | |
![]() Abdullah Al Yousif 37 | |
![]() (Pen) Roger Martinez 40 | |
![]() (og) Abdullah Al Yousif 45+6' | |
![]() Saleh Al Amari (Thay: Naif Hazazi) 46 | |
![]() Muteb Abdullah Al Mufarraj (Thay: Andrei) 46 | |
![]() Saleh Al-Amri (Thay: Naif Hazazi) 46 | |
![]() Hamad Al Jayzani (Thay: Abdullah Al Yousif) 46 | |
![]() Muteb Al Mufarrij (Thay: Andrei Girotto) 46 | |
![]() Mubarak Al Rajeh 48 | |
![]() Waleed Al-Ahmad 49 | |
![]() Ayoub Qasmi (Kiến tạo: Mubarak Al Rajeh) 54 | |
![]() Karim El Berkaoui 66 | |
![]() Oumar Gonzalez (Kiến tạo: Amir Sayoud) 74 | |
![]() Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Musa Barrow) 77 | |
![]() Renne Rivas (Thay: Abdelhamid Sabiri) 77 | |
![]() Abdelhamid Sabiri 78 | |
![]() Sultan Mandash 79 | |
![]() Roger Martinez 83 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Sultan Mandash) 88 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez) 88 | |
![]() Abdullah Hazazi (Thay: Mubarak Al Rajeh) 90 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Mehdi Abeid) 90 | |
![]() Renne Rivas 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Raed


Diễn biến Al Taawoun vs Al Raed

Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.

Thẻ vàng cho Roger Martinez.

Thẻ vàng cho Sultan Mandash.

Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.

Thẻ vàng cho Abdelhamid Sabiri.
Abdelhamid Sabiri rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.
Amir Sayoud đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Oumar Gonzalez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Karim El Berkaoui.
Mubarak Al Rajeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ayoub Qasmi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Waleed Al-Ahmad đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.
Al-Raed được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Andrei Girotto rời sân và được thay thế bởi Muteb Al Mufarrij.
Al-Taawoun được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Buraidah.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Raed
Al Taawoun (4-5-1): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Saad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Abdelhamid Sabiri (70), Sultan Ahmed Mandash (27), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Roger Martínez (38)
Al Raed (4-3-3): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Naif Hazazi (18), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Amir Sayoud (7), Karim El Berkaoui (11), Yousri Bouzok (26)


Thay người | |||
46’ | Andrei Girotto Muteb Al-Mufarrij | 46’ | Naif Hazazi Saleh Al-Amri |
77’ | Abdelhamid Sabiri Renne Rivas | 46’ | Abdullah Al Yousif Hamad Sulaiman Al Jayzani |
77’ | Musa Barrow Mohammed Al Kuwaykibi | 90’ | Mubarak Al Rajeh Abdullah Hazazi |
88’ | Roger Martinez Abdulfattah Adam Mohammed | 90’ | Mehdi Abeid Thamer Fathi Al Khaibri |
88’ | Sultan Mandash Hattan Bahebri |
Cầu thủ dự bị | |||
Muteb Al-Mufarrij | Saleh Al-Amri | ||
Lucas Chávez | Mashari Sanyour | ||
Sultan Al Farhan | Hamad Sulaiman Al Jayzani | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Anas Al-Zahrani | ||
Hattan Bahebri | Abdullah Hazazi | ||
Renne Rivas | Saleh Alohaymid | ||
Mohammed Al Kuwaykibi | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Abdulrahman Alghamdi | |||
Fahad bin Jumayah |
Nhận định Al Taawoun vs Al Raed
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -18 | 30 | T H T B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 29 | 8 | 3 | 18 | -35 | 27 | B B B B H | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại