V À A A O O O - Ala'a Al-Haji đã ghi bàn!
![]() Roger Ibanez 6 | |
![]() Ala'a Al-Haji 31 | |
![]() Craig Goodwin (Thay: Abdulaziz Noor) 46 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Saad Bguir) 46 | |
![]() Wenderson Galeno (Kiến tạo: Riyad Mahrez) 58 | |
![]() Mohamed Al Makaazi (Thay: Saeed Al Mowalad) 61 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 61 | |
![]() Abdullah Khalid Al Ammar (Thay: Gabriel Veiga) 64 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Mohammed Sulaiman) 64 | |
![]() Juninho Bacuna 66 | |
![]() Ali Al-Salem (Thay: Ali Makki) 74 | |
![]() Abdullah Al Hafith (Kiến tạo: Craig Goodwin) 81 | |
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Franck Kessie) 89 | |
![]() Rayan Hamed (Thay: Roger Ibanez) 90 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Franck Kessie) 90 | |
![]() Ala'a Al-Haji 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Ahli

Diễn biến Al Wehda vs Al Ahli

Franck Kessie rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.
Roger Ibanez rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Franck Kessie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Riyad Mahrez đã ghi bàn!
Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Hafith đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ali Makki rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Salem.

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
Mohammed Sulaiman rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Abdullah Khalid Al Ammar.
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Saeed Al Mowalad rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al Makaazi.
Riyad Mahrez đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wenderson Galeno đã ghi bàn!
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Craig Goodwin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Ahli
Al Wehda (4-3-3): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Abdullah Al Hafith (17), Saeed Al Mowalad (2), Ali Abdulqader Makki (22), Meshal Alaeli (13), Waleed Rashid Bakhshween (4), Saad Bguir (18), Juninho Bacuna (10), Alaa Alhaji (8), Abdulaziz Noor Sheik (24), Yahya Naji (80)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ali Majrashi (27), Roger Ibanez (3), Merih Demiral (28), Mohammed Sulaiman (5), Franck Kessié (79), Ziyad Al-Johani (30), Riyad Mahrez (7), Gabri Veiga (24), Galeno (13), Ivan Toney (99)

Thay người | |||
46’ | Saad Bguir Youssef Amyn | 64’ | Mohammed Sulaiman Firas Al-Buraikan |
46’ | Abdulaziz Noor Craig Goodwin | 64’ | Gabriel Veiga Abdullah Alammar |
61’ | Saeed Al Mowalad Mohamed Al Makahasi | 90’ | Roger Ibanez Rayan Hamed |
61’ | Waleed Rashid Bakshween Alexandru Cretu | 90’ | Franck Kessie Eid Al-Muwallad |
74’ | Ali Makki Ali Al-Salem |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al Rashidi | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Murad Khadhari | Fahad Al-Rashidi | ||
Mohamed Al Makahasi | Rayan Hamed | ||
Alexandru Cretu | Bassam Al-Hurayji | ||
Youssef Amyn | Firas Al-Buraikan | ||
Craig Goodwin | Eid Al-Muwallad | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Abdulkarim Darisi | ||
Odion Ighalo | Abdullah Alammar | ||
Ali Al-Salem | Sumaihan Al-Nabit |
Nhận định Al Wehda vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại