Jose Morais (Bodrumspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Pedro Brazao vào sân thay Enis Bardhi.
![]() (VAR check) 9 | |
![]() Enes Keskin 38 | |
![]() Erkan Degismez 45+1' | |
![]() Ondrej Celustka (Thay: Uzeyir Ergun) 46 | |
![]() Jonathan Okita (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 46 | |
![]() Ege Bilsel (Thay: Erkan Degismez) 46 | |
![]() Richard 56 | |
![]() Andraz Sporar (Thay: Gaius Makouta) 63 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Sergio Cordova) 63 | |
![]() Florent Hadergjonaj (Thay: Enes Keskin) 63 | |
![]() Nuno Lima (Thay: Richard) 77 | |
![]() Ali Aytemur (Kiến tạo: Enis Bardhi) 81 | |
![]() Christophe Herelle (Thay: Taylan Antalyali) 86 | |
![]() Arda Usluoglu (Thay: Nicolas Janvier) 89 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Enis Bardhi) 90 | |
![]() Nuno Lima 90+3' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Bodrum FK


Diễn biến Alanyaspor vs Bodrum FK
Ném biên cho Alanyaspor.

Tại Alanya Oba Stadyumu, Nuno Lima đã bị thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Liệu Bodrumspor có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Arda Kardesler ra hiệu một quả đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân nhà của họ.
Bodrumspor có một quả phát bóng.
Arda Usluoglo vào sân thay Nicolas Janvier cho Alanyaspor.
Bóng an toàn khi Alanyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Alanya.
Christophe Herelle thay thế Taylan Antalyali cho đội khách.
Arda Kardesler ra hiệu một quả đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà của họ.
Enis Bardhi đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Bodrumspor đã dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Ali Aytemur.
Bodrumspor được hưởng một quả phạt góc do Arda Kardesler quyết định.
Ném biên cho Bodrumspor gần khu vực cấm địa.
Đội chủ nhà thay Richard bằng Nuno Lima.
Đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân của Bodrumspor.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bodrumspor.
Jure Balkovec của Alanyaspor có cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Alanya.
Bodrumspor bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Bodrum FK
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Fidan Aliti (5), Fatih Aksoy (20), Jure Balkovec (29), Enes Keskin (8), Richard (25), Gaius Makouta (42), Yusuf Özdemir (88), Tonny Vilhena (52), Nicolas Janvier (17), Sergio Cordova (9)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Erkan Degismez (4), Taylan Antalyali (5), Gokdeniz Bayrakdar (41), Fredy (16), Enis Bardhi (10), Taulan Sulejmanov (99)


Thay người | |||
63’ | Gaius Makouta Andraž Šporar | 46’ | Uzeyir Ergun Ondrej Celustka |
63’ | Enes Keskin Florent Hadergjonaj | 46’ | Gokdeniz Bayrakdar Jonathan Okita |
63’ | Sergio Cordova Ui-jo Hwang | 46’ | Erkan Degismez Ege Bilsel |
77’ | Richard Nuno Lima | 86’ | Taylan Antalyali Christophe Herelle |
89’ | Nicolas Janvier Arda Usluoğlu | 90’ | Enis Bardhi Pedro Brazao |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Karagöz | Ruzgar Adiyaman | ||
Nuno Lima | Ondrej Celustka | ||
Batuhan Yavuz | Mustafa Erdilman | ||
Umut Mert Toy | Zdravko Dimitrov | ||
Andraž Šporar | Jonathan Okita | ||
Arda Usluoğlu | Ege Bilsel | ||
Florent Hadergjonaj | George Puşcaş | ||
Yusuf Can Karademir | Pedro Brazao | ||
Ui-jo Hwang | Suleyman Ozdamar | ||
Muhammed Furkan Boran | Christophe Herelle |
Nhận định Alanyaspor vs Bodrum FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại