THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Ilaix Moriba nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!
![]() Jose Angel Carmona 11 | |
![]() Carlos Vicente (Kiến tạo: Ruben Duarte) 12 | |
![]() Giuliano Simeone 15 | |
![]() Nemanja Maksimovic 17 | |
![]() Carlos Benavidez 37 | |
![]() Juanmi Latasa (Thay: Jose Angel Carmona) 41 | |
![]() Samuel Omorodion (Thay: Kike Garcia) 41 | |
![]() Djene (Thay: Luis Milla) 41 | |
![]() Diego Rico 45 | |
![]() Pepe Bordalas 45+2' | |
![]() Nahuel Tenaglia 50 | |
![]() Alberto Risco (Thay: Diego Rico) 56 | |
![]() Ander Guevara (Thay: Carlos Benavidez) 62 | |
![]() Carles Alena (Thay: Jesus Santiago) 69 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Jaime Mata) 69 | |
![]() Juanmi Latasa 71 | |
![]() Carles Alena 77 | |
![]() Ilaix Moriba 78 | |
![]() Antonio Blanco 80 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Jon Guridi) 87 | |
![]() Luis Rioja (Thay: Giuliano Simeone) 88 | |
![]() Andoni Gorosabel (Thay: Carlos Vicente) 88 | |
![]() Samuel Omorodion 90+5' | |
![]() Ilaix Moriba 90+5' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Getafe


Diễn biến Alaves vs Getafe


Trọng tài rút thẻ vàng cho Samuel Omorodion vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Juanmi Latasa của Getafe vấp ngã Ruben Duarte
Abdelkabir Abqar của Deportivo Alaves chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 47%, Getafe: 53%.
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 48%, Getafe: 52%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nahuel Tenaglia của Deportivo Alaves vấp ngã Mason Greenwood
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Samuel Omorodion giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Omar Alderete
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gaston Alvarez của Getafe vấp ngã Andoni Gorosabel
Luis Rioja của Deportivo Alaves đã đi quá xa khi kéo Djene xuống
Nabil Aberdin giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Samuel Omorodion
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Mason Greenwood nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được
Ruben Duarte của Deportivo Alaves chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 48%, Getafe: 52%.
Nahuel Tenaglia giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Gaston Alvarez
Deportivo Alaves đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Alaves vs Getafe
Alaves (4-2-3-1): Jesús Owono (31), Nahuel Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Rubén Duarte (3), Javi López (27), Antonio Blanco (8), Carlos Benavidez (23), Carlos Vicente Robles (22), Jon Guridi (18), Giuliano Simeone (20), Kike García (15)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), José Ángel Carmona (18), Nabil Aberdin (30), Gastón Álvarez (4), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Nemanja Maksimovic (20), Yellu Santiago (25), Luis Milla (5), Mason Greenwood (12), Jaime Mata (7)


Thay người | |||
62’ | Carlos Benavidez Ander Guevara | 41’ | Luis Milla Djené |
87’ | Jon Guridi Ianis Hagi | 41’ | Jose Angel Carmona Juanmi Latasa |
88’ | Giuliano Simeone Luis Rioja | 69’ | Jesus Santiago Carles Aleñá |
88’ | Carlos Vicente Andoni Gorosabel | 69’ | Jaime Mata Ilaix Moriba |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Sivera | Djordjije Medenica | ||
Adrián Rodríguez | Djené | ||
Eneko Ortiz | Fabrizio Angileri | ||
Xeber Alkain | Óscar | ||
Abde Rebbach | Carles Aleñá | ||
Joaquin Panichelli | Ilaix Moriba | ||
Alex Sola | Jorge Martin Camunas | ||
Ianis Hagi | Alberto Risco | ||
Luis Rioja | Juanmi Latasa | ||
Ander Guevara | |||
Andoni Gorosabel |
Tình hình lực lượng | |||
Aleksandar Sedlar Chấn thương dây chằng chéo | Domingos Duarte Chấn thương vai | ||
Juan Iglesias Chấn thương vai | |||
Mauro Arambarri Chấn thương sụn khớp | |||
Borja Mayoral Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Alaves vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại