Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Abdelkabir Abqar, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
![]() Antonio Martinez 6 | |
![]() (Pen) Mamadou Sylla 17 | |
![]() Jon Guridi (VAR check) 51 | |
![]() Raul Moro 57 | |
![]() Joan Jordan (Thay: Antonio Blanco) 61 | |
![]() Luka Romero (Thay: Tomas Conechny) 61 | |
![]() Moussa Diarra 68 | |
![]() (Pen) Selim Amallah 72 | |
![]() Asier Villalibre (Thay: Jon Guridi) 74 | |
![]() Abderrahman Rebbach (Thay: Antonio Martinez) 74 | |
![]() Juma Bah (Thay: Javi Sanchez) 74 | |
![]() Victor Meseguer (Thay: Selim Amallah) 74 | |
![]() Kike Perez (Thay: Mario Martin) 74 | |
![]() Victor Meseguer (Thay: Selim Amallah) 76 | |
![]() Kike Perez (Thay: Mario Martin) 76 | |
![]() Anuar (Kiến tạo: Mamadou Sylla) 76 | |
![]() Kike Garcia (Thay: Ander Guevara) 77 | |
![]() Manuel Sanchez 78 | |
![]() Nahuel Tenaglia 80 | |
![]() Paulo Pezzolano 81 | |
![]() Juanmi Latasa (Thay: Mamadou Sylla) 84 | |
![]() Stanko Juric (Thay: Anuar) 89 | |
![]() Juanmi Latasa 90+4' | |
![]() Kike Garcia (Kiến tạo: Abdelkabir Abqar) 90+7' | |
![]() Kike Garcia 90+9' | |
![]() Kike Garcia 90+9' | |
![]() Abdelkabir Abqar 90+11' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Valladolid


Diễn biến Alaves vs Valladolid

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 66%, Real Valladolid: 34%.
Asier Villalibre giành chiến thắng trong thử thách trên không với David Torres
Deportivo Alaves đang kiểm soát bóng.

BỊ TRỪ TRỪ! - Kike Garcia nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Kike Garcia, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Kike Garcia bị phạt vì đẩy Juma Bah.
Asier Villalibre bị phạt vì đẩy Juma Bah.

BỊ TRỪ TRỪ! - Kike Garcia nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Kike Garcia, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Kike Garcia bị phạt vì đẩy Juma Bah.
Joan Jordan tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Stanko Juric của Real Valladolid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Juma Bah của Real Valladolid đã đi quá xa khi kéo Asier Villalibre xuống
Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Một bàn thắng tuyệt vời của Kike Garcia
Abdelkabir Abqar đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Kike Garcia ghi bàn bằng chân phải!

G O O O O O A A L - Kike Garcia ghi bàn bằng chân phải!
Juma Bah của Real Valladolid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Alaves vs Valladolid
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Facundo Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Moussa Diarra (22), Manu Sánchez (3), Antonio Blanco (8), Ander Guevara (6), Carlos Vicente (7), Jon Guridi (18), Tomas Conechny (10), Toni Martínez (11)
Valladolid (4-4-2): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Javi Sanchez (5), David Torres (3), Raul Chasco (30), Raul Moro (11), Eray Comert (15), Mario Martín (12), Anuar (23), Selim Amallah (21), Mamadou Sylla (7)


Thay người | |||
61’ | Antonio Blanco Joan Jordán | 74’ | Selim Amallah Victor Meseguer |
61’ | Tomas Conechny Luka Romero | 74’ | Mario Martin Kike Pérez |
74’ | Jon Guridi Asier Villalibre | 74’ | Javi Sanchez Abdulay Juma Bah |
74’ | Antonio Martinez Abde Rebbach | 84’ | Mamadou Sylla Juanmi Latasa |
77’ | Ander Guevara Kike García | 89’ | Anuar Stanko Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Stoichkov | André Ferreira | ||
Joan Jordán | Victor Meseguer | ||
Santiago Mouriño | Kike Pérez | ||
Jesús Owono | Ivan Sanchez | ||
Adrian Pica | Chuki | ||
Carlos Benavidez | Mario Maroto | ||
Asier Villalibre | Robert Kenedy | ||
Carlos Martín | Stanko Juric | ||
Kike García | Amath Ndiaye | ||
Luka Romero | Juanmi Latasa | ||
Abde Rebbach | Abdulay Juma Bah | ||
Alejandro Jay |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Alaves vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại